Bản dịch của từ Exactitude trong tiếng Việt

Exactitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exactitude (Noun)

ɪgzˈæktətud
ɪgzˈæktɪtud
01

Chú ý đến chi tiết nhỏ; sự chính xác.

Attention to small details accuracy.

Ví dụ

Her exactitude in organizing events impressed everyone in the community.

Sự chính xác của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện ấn tượng mọi người trong cộng đồng.

The exactitude of the survey data ensured reliable social research outcomes.

Sự chính xác của dữ liệu khảo sát đảm bảo kết quả nghiên cứu xã hội đáng tin cậy.

His exactitude in following safety protocols made the workplace secure.

Sự chính xác của anh ấy trong việc tuân thủ các giao thức an toàn làm cho nơi làm việc an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exactitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exactitude

Không có idiom phù hợp