Bản dịch của từ Exacuate trong tiếng Việt

Exacuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exacuate (Verb)

ɨɡzˈækjətˌut
ɨɡzˈækjətˌut
01

(lỗi thời) mài hoặc mài sắc.

Obsolete to whet or sharpen.

Ví dụ

They exacuate their skills through social activities every weekend.

Họ mài giũa kỹ năng của mình qua các hoạt động xã hội mỗi cuối tuần.

She does not exacuate her knowledge during group discussions.

Cô ấy không mài giũa kiến thức của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

How do you exacuate your communication skills in social settings?

Bạn mài giũa kỹ năng giao tiếp của mình trong các tình huống xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exacuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exacuate

Không có idiom phù hợp