Bản dịch của từ Exacuate trong tiếng Việt
Exacuate

Exacuate (Verb)
They exacuate their skills through social activities every weekend.
Họ mài giũa kỹ năng của mình qua các hoạt động xã hội mỗi cuối tuần.
She does not exacuate her knowledge during group discussions.
Cô ấy không mài giũa kiến thức của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
How do you exacuate your communication skills in social settings?
Bạn mài giũa kỹ năng giao tiếp của mình trong các tình huống xã hội như thế nào?
Từ "evacuate" có nghĩa là di tản hoặc làm cho một khu vực trống rỗng, thường để bảo vệ an toàn cho con người khỏi nguy hiểm như thiên tai hoặc tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến cứu hộ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng diễn tả các ý nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các bối cảnh y tế, như di chuyển bệnh nhân. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đồng.
Từ "evacuate" xuất phát từ tiếng Latinh "evacuare", tức là "làm trống" hoặc "giải phóng". Gốc từ này bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "vacuare" (làm trống). Kể từ thế kỷ 15, "evacuate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động rời bỏ một địa điểm, đặc biệt là trong tình huống khẩn cấp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan mật thiết đến việc giải phóng không gian hoặc thoát khỏi vùng nguy hiểm.
Động từ "evacuate" thường xuất hiện trong ngữ cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, liên quan đến các tình huống khẩn cấp như thiên tai, quản lý an toàn, hoặc các tình huống y tế. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý và chính trị về di tản cư dân trong trường hợp khủng hoảng. Các ngữ cảnh này đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc di chuyển người dân ra khỏi khu vực nguy hiểm.