Bản dịch của từ Sharpen trong tiếng Việt
Sharpen
Sharpen (Verb)
Volunteering can sharpen your communication skills.
Tình nguyện có thể làm sắc nét kỹ năng giao tiếp của bạn.
Joining clubs can sharpen one's teamwork abilities.
Tham gia câu lạc bộ có thể làm sắc nét khả năng làm việc nhóm.
Attending workshops can sharpen your problem-solving techniques.
Tham gia hội thảo có thể làm sắc nét kỹ thuật giải quyết vấn đề của bạn.
She sharpened her communication skills through practice.
Cô ấy mài sắc kỹ năng giao tiếp của mình thông qua việc luyện tập.
The workshop aimed to sharpen participants' leadership abilities.
Buổi hội thảo nhằm mài sắc khả năng lãnh đạo của người tham gia.
The debate club helps students sharpen their argumentative skills.
Câu lạc bộ tranh luận giúp học sinh mài sắc kỹ năng tranh luận của họ.
Dạng động từ của Sharpen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sharpen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sharpened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sharpened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sharpens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharpening |
Họ từ
"Sharpen" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một bề mặt trở nên nhọn hơn hoặc sắc bén hơn, thường được áp dụng cho các dụng cụ như dao, bút chì hoặc lưỡi cưa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc cải thiện, minh bạch hóa hoặc làm rõ một ý tưởng hoặc kỹ năng. "Sharpen" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong "sharpen one's skills", tức là cải thiện kỹ năng.
Từ “sharpen” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “scearpian”, có nghĩa là làm cho sắc bén hơn. Nó bắt nguồn từ gốc từ tiếng Đức cổ “scharf”, có nghĩa là nhọn hoặc sắc. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ việc làm tăng độ sắc nét của một đồ vật, đồng thời cũng có nghĩa bóng là cải thiện hoặc tăng cường một phẩm chất, khả năng nào đó, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
Từ "sharpen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học thường tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cải thiện kỹ năng, như "sharpening one's skills" hay "sharpening a pencil", phản ánh hành động làm cho thứ gì đó rõ ràng hơn hoặc hiệu quả hơn. Sự sử dụng này có thể thấy trong cả văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp