Bản dịch của từ Whet trong tiếng Việt
Whet
Whet (Noun)
The new restaurant offers a variety of whets to start your meal.
Nhà hàng mới cung cấp nhiều món khai vị để bắt đầu bữa ăn của bạn.
The appetizing whet made everyone excited for the main course.
Món khai vị ngon mắt khiến mọi người hào hứng chờ món chính.
The delicious whet increased the guests' hunger for the feast.
Món khai vị ngon làm tăng sự đói của khách mời cho bữa tiệc.
Whet (Verb)
She whetted her knife before starting to cook dinner.
Cô ấy mài con dao trước khi bắt đầu nấu bữa tối.
The blacksmith whet his sword to prepare for battle.
Thợ rèn mài thanh kiếm của mình để chuẩn bị cho trận chiến.
To whet the axe, he used a sharpening stone.
Để mài cái rìu, anh ấy sử dụng một viên đá mài.
Họ từ
Từ "whet" có nghĩa là kích thích hoặc làm tăng cường sự thèm muốn, thường liên quan đến việc gợi sự quan tâm hoặc thích thú đối với một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực như "whet one's appetite" (kích thích khẩu vị). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số khu vực.
Từ "whet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwettan", có nghĩa là "mài sắc" hoặc "làm cho sắc nét". Gốc Latin của từ này là "vitare", có nghĩa là "mài" hoặc "làm cho sắc bén". Trong lịch sử, hình ảnh việc mài sắc một vật dụng như dao hay lưỡi dao đã được liên kết với việc kích thích sự thèm muốn hay ham muốn điều gì đó. Hiện nay, "whet" thường được sử dụng trong cụm từ "whet one's appetite", ám chỉ việc kích thích sự quan tâm hay ham muốn của một người đối với cái gì đó.
Từ "whet" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường được sử dụng phổ biến hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến ẩm thực hoặc phát triển bản thân, nơi ý nghĩa “khơi gợi sự thèm ăn hay hứng thú” có thể hữu ích. Trong bối cảnh khác, "whet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kích thích sự quan tâm hay sở thích của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp