Bản dịch của từ Exaggerated trong tiếng Việt
Exaggerated

Exaggerated (Adjective)
Điều đó đã được mô tả là lớn hơn thực tế; tăng lên hoặc mở rộng bất thường.
That has been described as greater than it actually is abnormally increased or enlarged.
The media often presents exaggerated stories about social issues in America.
Truyền thông thường đưa ra những câu chuyện phóng đại về vấn đề xã hội ở Mỹ.
Many people do not believe the exaggerated claims about social media's impact.
Nhiều người không tin vào những tuyên bố phóng đại về tác động của mạng xã hội.
Are social problems often exaggerated in news reports and documentaries?
Các vấn đề xã hội có thường bị phóng đại trong các bản tin và tài liệu không?
Dạng tính từ của Exaggerated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exaggerated Bị phóng đại | More exaggerated Phóng đại hơn | Most exaggerated Phóng đại nhất |
Họ từ
Từ "exaggerated" có nghĩa là sự phóng đại, thường được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt hoặc mô tả nào đó thông qua việc làm tăng mức độ của một tình huống, cảm xúc hoặc đặc điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "exaggerated" có cách viết và phát âm đồng nhất, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học. Việc sử dụng từ này thường biểu thị sự không trung thực hoặc thiếu độ chính xác trong thông tin.
Từ "exaggerated" xuất phát từ động từ Latin "exaggerare", nghĩa là "mở rộng" hay "kéo dài ra". Được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "aggerare" (tích lũy, xây dựng). Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa mô tả việc thổi phồng hoặc phóng đại một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc trình bày sự việc một cách lớn lao hoặc không thực tế, phản ánh tính chất "mở rộng" ban đầu của gốc Latin.
Từ "exaggerated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả một tình huống hoặc đánh giá tình huống một cách sinh động hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh phê phán, phân tích nghệ thuật hoặc khi bàn về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "exaggerated" cũng thường được gặp trong văn học, truyền thông để thể hiện sự cường điệu hóa hay khía cạnh thái quá của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



