Bản dịch của từ Exanimate trong tiếng Việt
Exanimate

Exanimate (Adjective)
The exanimate body was found in the abandoned building.
Cơ thể không còn hồn nhiên được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.
The rescue team confirmed that the victim was not exanimate.
Đội cứu hộ xác nhận nạn nhân không phải là không còn hồn nhiên.
Was the patient exanimate when they arrived at the hospital?
Khi họ đến bệnh viện, bệnh nhân có không còn hồn nhiên không?
Từ "exanimate" có nghĩa là không có sức sống, vô hồn hay thiếu năng lực, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật thể không còn sức sống. Trong tiếng Anh, "exanimate" thường mang tính chất văn chương và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau.
Từ "exanimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exanimatus", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "anima", có nghĩa là "sinh khí" hoặc "linh hồn". Ban đầu, từ này được vận dụng để mô tả trạng thái không còn sinh khí hoặc cảm xúc. Theo thời gian, ý nghĩa của "exanimate" đã phát triển để chỉ sự thiếu sức sống hoặc ý thức, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ "exanimate", với nghĩa là "không có sức sống, vô hồn", không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này có thể hiếm khi xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tình huống giao tiếp thông thường. "Exanimate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để mô tả tình trạng thiếu sức sống hoặc không có cảm xúc, thường liên quan đến các chủ đề tồn tại hoặc sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp