Bản dịch của từ Exanimate trong tiếng Việt

Exanimate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exanimate (Adjective)

ɪgzˈænəmɪt
ɪgzˈænəmɪt
01

Không có dấu hiệu của sự sống; vô hồn.

Showing no sign of life lifeless.

Ví dụ

The exanimate body was found in the abandoned building.

Cơ thể không còn hồn nhiên được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.

The rescue team confirmed that the victim was not exanimate.

Đội cứu hộ xác nhận nạn nhân không phải là không còn hồn nhiên.

Was the patient exanimate when they arrived at the hospital?

Khi họ đến bệnh viện, bệnh nhân có không còn hồn nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exanimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exanimate

Không có idiom phù hợp