Bản dịch của từ Exasperate trong tiếng Việt
Exasperate
Exasperate (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bực tức.
Simple past and past participle of exasperate.
The constant noise from construction exasperated the residents.
Âm thanh liên tục từ công trình làm khó chịu cho cư dân.
Her repeated lateness exasperated her colleagues at the office.
Sự trễ hẹn lặp đi lặp lại của cô làm khó chịu đồng nghiệp ở văn phòng.
The long wait for the delayed train exasperated the commuters.
Thời gian chờ đợi dài do tàu bị trễ làm khó chịu cho người đi làm.
Dạng động từ của Exasperate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exasperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exasperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exasperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exasperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exasperating |
Họ từ
Từ "exasperate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exasperare", có nghĩa là làm cho trở nên khó chịu hoặc tức giận. Trong tiếng Anh, "exasperate" được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy chán nản hoặc tức giận đến mức không thể kiềm chế được. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm "r" được nhấn mạnh hơn.
Từ "exasperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exasperare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "asper" có nghĩa là "thô ráp" hoặc "khó chịu". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc tức giận. Kết nối với nghĩa hiện tại, "exasperate" chỉ trạng thái gây ra sự châm chọc và khó chịu, thường do những hành động lặp đi lặp lại hoặc phi lý.
Từ "exasperate" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Trong bối cảnh học thuật, từ này xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học và giao tiếp, thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu. Các tình huống thông thường có thể bao gồm mối quan hệ cá nhân hoặc áp lực trong công việc, nơi sự exasperation xuất hiện rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp