Bản dịch của từ Exasperate trong tiếng Việt
Exasperate
Verb
Exasperate (Verb)
ɪgzˈæspɚˌeɪtɪd
ɪgzˈæspɚˌeɪtɪd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bực tức.
Simple past and past participle of exasperate.
Ví dụ
The constant noise from construction exasperated the residents.
Âm thanh liên tục từ công trình làm khó chịu cho cư dân.
Her repeated lateness exasperated her colleagues at the office.
Sự trễ hẹn lặp đi lặp lại của cô làm khó chịu đồng nghiệp ở văn phòng.
The long wait for the delayed train exasperated the commuters.
Thời gian chờ đợi dài do tàu bị trễ làm khó chịu cho người đi làm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exasperate
Không có idiom phù hợp