Bản dịch của từ Exasperated trong tiếng Việt

Exasperated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exasperated (Verb)

ɪgzˈæspɚeɪtɪd
ɪgzˈæspɚeɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bực tức.

Simple past and past participle of exasperate.

Ví dụ

She was exasperated by the noise during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã bực tức vì tiếng ồn trong bài thi nói IELTS.

He wasn't exasperated by the difficult writing task in the IELTS exam.

Anh ấy không bực tức vì nhiệm vụ viết khó trong kỳ thi IELTS.

Were you exasperated by the long wait before the IELTS listening section?

Bạn có bực tức vì thời gian chờ đợi dài trước phần nghe IELTS không?

Dạng động từ của Exasperated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exasperate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exasperated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exasperated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exasperates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exasperating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exasperated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exasperated

Không có idiom phù hợp