Bản dịch của từ Exasperated trong tiếng Việt
Exasperated

Exasperated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bực tức.
Simple past and past participle of exasperate.
She was exasperated by the noise during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã bực tức vì tiếng ồn trong bài thi nói IELTS.
He wasn't exasperated by the difficult writing task in the IELTS exam.
Anh ấy không bực tức vì nhiệm vụ viết khó trong kỳ thi IELTS.
Were you exasperated by the long wait before the IELTS listening section?
Bạn có bực tức vì thời gian chờ đợi dài trước phần nghe IELTS không?
Dạng động từ của Exasperated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exasperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exasperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exasperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exasperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exasperating |
Họ từ
Từ "exasperated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy bực bội hoặc khó chịu do những tình huống kéo dài hoặc liên tục. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Phiên âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai miền, nhưng ngữ cảnh sử dụng vẫn tương tự trong văn nói và văn viết. "Exasperated" thường được dùng để mô tả cảm xúc của một cá nhân khi phải đối mặt với sự thiếu kiên nhẫn hoặc tình huống khó khăn kéo dài.
Từ "exasperated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exasperare", có nghĩa là "làm cho khó chịu" hoặc "làm cho tức giận". Tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và từ "asper" có nghĩa là "thô ráp" hoặc "cay nghiệt". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến cảm xúc tức giận và không kiên nhẫn, phản ánh rõ nét sự gia tăng cảm giác khó chịu này trong các tình huống bị bức xúc.
Từ "exasperated" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt sự tức giận hoặc thất vọng do một điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc không thay đổi. Trong văn viết học thuật, nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội liên quan đến cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp