Bản dịch của từ Exchange pleasantries trong tiếng Việt
Exchange pleasantries

Exchange pleasantries (Verb)
They often exchange pleasantries at the local coffee shop every morning.
Họ thường trò chuyện lịch sự tại quán cà phê địa phương mỗi sáng.
She does not exchange pleasantries with strangers at social events.
Cô ấy không trò chuyện lịch sự với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you exchange pleasantries before starting your presentations in class?
Bạn có trò chuyện lịch sự trước khi bắt đầu bài thuyết trình trong lớp không?
Cụm từ "exchange pleasantries" dùng để chỉ hành động trao đổi những lời chào hỏi hoặc lời nói xã giao ngắn gọn, thường nhằm tạo ra bầu không khí thân thiện trong giao tiếp xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa phương. Việc sử dụng "exchange pleasantries" thường gặp trong các tình huống trang trọng và khi gặp gỡ người lạ.