Bản dịch của từ Exchequer trong tiếng Việt
Exchequer

Exchequer (Noun)
The exchequer funds social programs like education and healthcare in America.
Quỹ ngân khố tài trợ các chương trình xã hội như giáo dục và y tế ở Mỹ.
The exchequer does not support private companies in social initiatives.
Ngân khố không hỗ trợ các công ty tư nhân trong các sáng kiến xã hội.
Does the exchequer allocate enough money for social welfare programs?
Ngân khố có phân bổ đủ tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Họ từ
"Exchequer" là một thuật ngữ chỉ cơ quan quản lý tài chính của nhà nước, chịu trách nhiệm thu ngân sách và chi tiêu công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của Vương quốc Anh để chỉ Kho bạc Hoàng gia (Her Majesty's Treasury). Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "treasury", tuy nhiên, "exchequer" ít được sử dụng hơn và chủ yếu mang nghĩa lịch sử. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và quản lý tài chính giữa hai nền văn hóa.
Từ "exchequer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scaccarium", có nghĩa là "bàn cờ" hoặc "bảng kiểm soát", do hình dạng giống như bàn cờ của nó. Trong lịch sử, "exchequer" ban đầu chỉ về một cơ quan tài chính của Vương quốc Anh, nơi quản lý các vấn đề tài chính công. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ ngân khố hoặc tài chính của một quốc gia, phản ánh sự phát triển của nó trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị.
Từ "exchequer" thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và tài chính, đặc biệt liên quan đến ngân sách và quản lý tài chính công. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, khi thảo luận về chủ đề chính phủ hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "exchequer" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý về ngân khố nhà nước và vấn đề chi tiêu công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp