Bản dịch của từ Exchequer trong tiếng Việt

Exchequer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchequer (Noun)

ˈɛkstʃɛkɚ
ˈɛkstʃɛkəɹ
01

Kho bạc hoàng gia hoặc quốc gia.

A royal or national treasury.

Ví dụ

The exchequer funds social programs like education and healthcare in America.

Quỹ ngân khố tài trợ các chương trình xã hội như giáo dục và y tế ở Mỹ.

The exchequer does not support private companies in social initiatives.

Ngân khố không hỗ trợ các công ty tư nhân trong các sáng kiến xã hội.

Does the exchequer allocate enough money for social welfare programs?

Ngân khố có phân bổ đủ tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exchequer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exchequer

Không có idiom phù hợp