Bản dịch của từ Excitedly trong tiếng Việt

Excitedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excitedly (Adverb)

ɪksˈaɪtədli
ɪksˈaɪtɪdli
01

Một cách rất nhiệt tình và háo hức.

In a very enthusiastic and eager manner.

Ví dụ

The crowd cheered excitedly at the concert last night.

Đám đông cổ vũ một cách hào hứng tại buổi hòa nhạc tối qua.

She did not respond excitedly to the party invitation.

Cô ấy không phản hồi một cách hào hứng với lời mời dự tiệc.

Did the students react excitedly during the social event?

Các sinh viên có phản ứng hào hứng trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excitedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excitedly

Không có idiom phù hợp