Bản dịch của từ Excitedly trong tiếng Việt
Excitedly

Excitedly (Adverb)
Một cách rất nhiệt tình và háo hức.
In a very enthusiastic and eager manner.
The crowd cheered excitedly at the concert last night.
Đám đông cổ vũ một cách hào hứng tại buổi hòa nhạc tối qua.
She did not respond excitedly to the party invitation.
Cô ấy không phản hồi một cách hào hứng với lời mời dự tiệc.
Did the students react excitedly during the social event?
Các sinh viên có phản ứng hào hứng trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "excitedly" là một trạng từ được hình thành từ tính từ "excited", mang nghĩa biểu đạt sự phấn khởi, hưng phấn hoặc nhiệt tình. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức một hành động được thực hiện, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này, đặc biệt trong cách nhấn trọng âm.
Từ "excitedly" bắt nguồn từ động từ Latinh "excitare", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "kích thích". Qua thời gian, từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, bị ảnh hưởng bởi tầm quan trọng của cảm xúc và sự hăng say. Ngày nay, "excitedly" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự phấn khích hoặc háo hức, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc động từ ban đầu.
Từ "excitedly" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong Listening và Reading. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ của người nói hoặc người viết khi chia sẻ một trải nghiệm hay sự kiện quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "excitedly" thường gặp trong văn viết, báo chí hoặc giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự phấn khích, như khi nói về một chuyến du lịch, sự kiện thể thao hay một buổi lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp