Bản dịch của từ Excogitating trong tiếng Việt
Excogitating
Excogitating (Verb)
They are excogitating new strategies to reduce social inequality in 2023.
Họ đang suy nghĩ ra các chiến lược mới để giảm bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.
She is not excogitating effective solutions for youth unemployment in our city.
Cô ấy không đang suy nghĩ ra các giải pháp hiệu quả cho thất nghiệp thanh niên ở thành phố chúng tôi.
Are they excogitating plans for the upcoming community service event?
Họ có đang suy nghĩ ra kế hoạch cho sự kiện phục vụ cộng đồng sắp tới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excogitating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Excogitating" là động từ tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, trăn trở để tìm ra giải pháp hay hiểu rõ về một vấn đề nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "excogitare", có nghĩa là "nghĩ ra". Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ trong cách phát âm từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "excogitate" thường được coi là từ cổ điển và ít thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "excogitating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "excogitare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cogitare" có nghĩa là "suy nghĩ" hay "trăn trở". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, mang theo nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc phát minh ra một ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của “excogitating” phản ánh quá trình tư duy sâu sắc và tỉ mỉ, phù hợp với nguồn gốc và ngữ nghĩa ban đầu của từ.
Từ "excogitating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các luận văn mang tính triết học, nơi thảo luận về quá trình suy nghĩ sâu sắc và phân tích. Thông thường, "excogitating" được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự tư duy phê phán hoặc sáng tạo, đặc biệt trong nghiên cứu và phát triển ý tưởng mới.