Bản dịch của từ Excruciatingly trong tiếng Việt

Excruciatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excruciatingly (Adverb)

ɛkskɹˈusieɪtɪŋli
ɪkskɹˈuʃieɪtɪŋli
01

Đến mức độ đau đớn dữ dội.

To an intensely painful degree.

Ví dụ

She found the IELTS writing task excruciatingly challenging.

Cô ấy thấy nhiệm vụ viết IELTS vô cùng khó khăn.

He did not speak excruciatingly slowly during the speaking test.

Anh ấy không nói chậm đến mức đau đớn trong bài thi nói.

Did she feel excruciatingly nervous before the IELTS speaking exam?

Cô ấy có cảm thấy đau đớn vì lo lắng trước kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excruciatingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excruciatingly

Không có idiom phù hợp