Bản dịch của từ Excruciatingly trong tiếng Việt
Excruciatingly

Excruciatingly (Adverb)
She found the IELTS writing task excruciatingly challenging.
Cô ấy thấy nhiệm vụ viết IELTS vô cùng khó khăn.
He did not speak excruciatingly slowly during the speaking test.
Anh ấy không nói chậm đến mức đau đớn trong bài thi nói.
Did she feel excruciatingly nervous before the IELTS speaking exam?
Cô ấy có cảm thấy đau đớn vì lo lắng trước kỳ thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "excruciatingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách đau đớn" hoặc "cực kỳ". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng đau đớn dữ dội, hoặc những trải nghiệm rất khó chịu, gây ra cảm giác tồi tệ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau có thể chịu ảnh hưởng bởi sự khác nhau trong văn hoá.
Từ "excruciatingly" có nguồn gốc từ động từ Latin "excruciare", có nghĩa là "tra tấn" hoặc "hành hạ", cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "cruciare" (đóng đinh), liên quan đến hình phạt tra tấn thời cổ đại. Ngữ nghĩa hiện tại của từ được sử dụng để mô tả cảm giác đau đớn hoặc khó chịu một cách mạnh mẽ, phản ánh sự khắc nghiệt và cường độ của trải nghiệm mà từ nguồn gốc gợi ý.
Từ "excruciatingly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thí sinh cần mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm đau đớn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau đớn hoặc khó chịu, chẳng hạn như trong y học, tâm lý học hoặc văn học, để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một tình huống hay cảm giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp