Bản dịch của từ Excused trong tiếng Việt
Excused

Excused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lý do.
Simple past and past participle of excuse.
They excused their friend for being late to the social event.
Họ đã tha thứ cho bạn mình vì đến muộn buổi xã hội.
She did not excuse his rude behavior at the gathering.
Cô ấy đã không tha thứ cho hành vi thô lỗ của anh ấy tại buổi gặp.
Did they excuse the noise during the community meeting?
Họ có tha thứ cho tiếng ồn trong cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Excused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excusing |
Họ từ
Từ "excused" là một tính từ có nghĩa là được miễn trừ hoặc được cho phép không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường là vì lý do hợp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "excused" tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có thể làm nổi bật âm cuối hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc khi ai đó không phải thực hiện nghĩa vụ của mình.
Từ "excused" có nguồn gốc từ động từ латин "excusare", trong đó "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "causare" nghĩa là "nguyên nhân" hay "biện hộ". Xuất hiện từ thế kỷ 15, "excused" ban đầu chỉ việc giải thích hoặc biện minh cho một hành động. Ngày nay, nó mang nghĩa hiện đại hơn là được miễn trừ khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về sự cho phép và miễn trừ trong văn hóa xã hội.
Từ "excused" xuất hiện phổ biến trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các tình huống như việc xin phép hoặc miễn trừ trong môi trường học tập. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được đề cập trong các tình huống mô tả chính sách hoặc quy định về sự tham gia. Ngoài IELTS, "excused" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và công việc khi thảo luận về việc miễn trừ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


