Bản dịch của từ Excused trong tiếng Việt

Excused

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excused (Verb)

ɪkskjˈuzd
ɪkskjˈuzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lý do.

Simple past and past participle of excuse.

Ví dụ

They excused their friend for being late to the social event.

Họ đã tha thứ cho bạn mình vì đến muộn buổi xã hội.

She did not excuse his rude behavior at the gathering.

Cô ấy đã không tha thứ cho hành vi thô lỗ của anh ấy tại buổi gặp.

Did they excuse the noise during the community meeting?

Họ có tha thứ cho tiếng ồn trong cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Excused (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excusing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excused cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Children with this trait are more likely to be honest with themselves, willing to self-reflect and make self-improvement instead of giving or blaming others when things go wrong in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Basically, any to party and be with loved ones is a reason for families to celebrate together [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Then one day, I made up an that I needed her phone for some projects at school, and she actually believed me [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Excused

Không có idiom phù hợp