Bản dịch của từ Excused trong tiếng Việt
Excused
Excused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lý do.
Simple past and past participle of excuse.
They excused their friend for being late to the social event.
Họ đã tha thứ cho bạn mình vì đến muộn buổi xã hội.
She did not excuse his rude behavior at the gathering.
Cô ấy đã không tha thứ cho hành vi thô lỗ của anh ấy tại buổi gặp.
Did they excuse the noise during the community meeting?
Họ có tha thứ cho tiếng ồn trong cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Excused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excusing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp