Bản dịch của từ Execrable trong tiếng Việt

Execrable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Execrable (Adjective)

ɛgzˈɛkɹəbl
ˈɛksəkɹəbl
01

Cực kỳ xấu hoặc khó chịu.

Extremely bad or unpleasant.

Ví dụ

The execrable conditions in the shelter need immediate improvement.

Các điều kiện tồi tệ trong nơi trú ẩn cần được cải thiện ngay lập tức.

The city council's execrable response to homelessness is unacceptable.

Phản ứng tồi tệ của hội đồng thành phố đối với nạn vô gia cư là không thể chấp nhận.

Are the social services providing execrable support for the needy?

Các dịch vụ xã hội có đang cung cấp hỗ trợ tồi tệ cho những người cần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/execrable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Execrable

Không có idiom phù hợp