Bản dịch của từ Execrable trong tiếng Việt
Execrable

Execrable (Adjective)
Cực kỳ xấu hoặc khó chịu.
Extremely bad or unpleasant.
The execrable conditions in the shelter need immediate improvement.
Các điều kiện tồi tệ trong nơi trú ẩn cần được cải thiện ngay lập tức.
The city council's execrable response to homelessness is unacceptable.
Phản ứng tồi tệ của hội đồng thành phố đối với nạn vô gia cư là không thể chấp nhận.
Are the social services providing execrable support for the needy?
Các dịch vụ xã hội có đang cung cấp hỗ trợ tồi tệ cho những người cần không?
Từ "execrable" là tính từ dùng để chỉ điều gì đó cực kỳ tồi tệ, không thể chấp nhận được hoặc khinh bỉ. Xuất phát từ tiếng Latin "execrabilis", từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để phê phán các hành vi hoặc tác phẩm thiếu phẩm giá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách dùng của từ này, tuy nhiên, nó có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "execrable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "execrabilis", có nghĩa là "đáng ghét", từ động từ "execrari", nghĩa là "nguyền rủa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ đối với những điều bị coi là đáng kinh tởm hoặc đáng lên án. Ngày nay, "execrable" được dùng để chỉ những hành động, chất lượng hay sản phẩm tồi tệ, phản ánh sự tiếp nối định nghĩa ban đầu về sự khinh miệt và ghê tởm.
Từ "execrable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài tiểu luận và văn bản ngữ nghĩa phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những điều đáng bị lên án hoặc cực kỳ tồi tệ, như trong phê bình văn học, nghệ thuật, hoặc chính trị. Từ này mang tính cảm xúc mạnh mẽ, thường bộc lộ sự chê bai hoặc phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp