Bản dịch của từ Exhaustingly trong tiếng Việt
Exhaustingly

Exhaustingly (Adverb)
The meeting exhaustingly lasted for four hours without a break.
Cuộc họp kéo dài mệt mỏi trong bốn giờ mà không có nghỉ.
She does not exhaustingly volunteer for every community event.
Cô ấy không tình nguyện một cách mệt mỏi cho mọi sự kiện cộng đồng.
Is the social project exhaustingly demanding for the volunteers?
Dự án xã hội có yêu cầu mệt mỏi cho các tình nguyện viên không?
Từ "exhaustingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là diễn tả tình trạng cực kỳ mệt mỏi hoặc đuối sức do một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi nhiều nỗ lực, thời gian và năng lượng. Về mặt viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ "exhaustingly" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích để thể hiện một mức độ mệt mỏi cao.
Từ "exhaustingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exhaurire", nghĩa là "rút cạn". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành thông qua sự kết hợp của tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "haurire" (vớt, lấy). Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển thành "cạn kiệt năng lượng" hay "làm kiệt sức". Hiện nay, "exhaustingly" được sử dụng để mô tả tình huống hay hoạt động gây ra sự mệt mỏi, khó khăn cho người tham gia.
Từ "exhaustingly" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề như công việc hoặc học tập, phản ánh cảm giác mệt mỏi hoặc khổ cực. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các bối cảnh miêu tả nỗ lực làm việc, hoạt động thể thao, hoặc các công việc tiêu tốn nhiều thời gian và năng lượng. Sự phổ biến của từ này trong văn phong học thuật có thể làm nổi bật tính chất khắc nghiệt của một quá trình hay nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp