Bản dịch của từ Exhaustingly trong tiếng Việt

Exhaustingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhaustingly (Adverb)

ɨɡzˈɔstɨŋli
ɨɡzˈɔstɨŋli
01

Một cách cực kỳ mệt mỏi.

In a manner that is extremely tiring.

Ví dụ

The meeting exhaustingly lasted for four hours without a break.

Cuộc họp kéo dài mệt mỏi trong bốn giờ mà không có nghỉ.

She does not exhaustingly volunteer for every community event.

Cô ấy không tình nguyện một cách mệt mỏi cho mọi sự kiện cộng đồng.

Is the social project exhaustingly demanding for the volunteers?

Dự án xã hội có yêu cầu mệt mỏi cho các tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhaustingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhaustingly

Không có idiom phù hợp