Bản dịch của từ Exhilaration trong tiếng Việt
Exhilaration
Noun [U/C]
Exhilaration (Noun)
ɪgzˌɪlɚˈeiʃn̩
ɪgzˌɪləɹˈeiʃn̩
01
Một cảm giác phấn khích, hạnh phúc hoặc phấn khởi.
A feeling of excitement, happiness, or elation.
Ví dụ
The exhilaration of winning the game was evident on their faces.
Sự hân hoan khi chiến thắng trò chơi rõ ràng trên khuôn mặt họ.
The crowd erupted in exhilaration when the concert began.
Đám đông bùng nổ trong sự hân hoan khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Her exhilaration knew no bounds as she celebrated her birthday.
Sự hân hoan của cô ấy không biết bao giới hạn khi cô ấy ăn mừng sinh nhật của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The feeling of weightlessness and the sensation of gliding through the water was [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, attending a concert or a festival can be even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] As I delved deeper, I felt a sense of as the pieces started to fit together [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Idiom with Exhilaration
Không có idiom phù hợp