Bản dịch của từ Exhilaration trong tiếng Việt
Exhilaration
Exhilaration (Noun)
Một cảm giác phấn khích, hạnh phúc hoặc phấn khởi.
A feeling of excitement, happiness, or elation.
The exhilaration of winning the game was evident on their faces.
Sự hân hoan khi chiến thắng trò chơi rõ ràng trên khuôn mặt họ.
The crowd erupted in exhilaration when the concert began.
Đám đông bùng nổ trong sự hân hoan khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Her exhilaration knew no bounds as she celebrated her birthday.
Sự hân hoan của cô ấy không biết bao giới hạn khi cô ấy ăn mừng sinh nhật của mình.
Họ từ
"Exhilaration" là một danh từ trong tiếng Anh, biểu thị trạng thái vui mừng, phấn khích, hoặc niềm hứng khởi mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "exhilaration" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhất là ở âm tiết nhấn mạnh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảm xúc tích cực, tạo ra từ những trải nghiệm thú vị hoặc thành công.
Từ "exhilaration" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "exhilarare", nghĩa là làm phấn chấn, được cấu tạo từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "hilarare" (làm vui vẻ). Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa hiện tại của "exhilaration" phản ánh sự phấn chấn và niềm vui mà từ nguyên gợi ý, biểu thị trạng thái tinh thần hưng phấn và tự do.
Từ “exhilaration” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà cảm xúc và trạng thái tâm lý thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết mô tả trải nghiệm tích cực, như trong các bài báo về sự kiện thể thao, du lịch hoặc nghệ thuật. Sự sử dụng của nó thường nhằm thể hiện cảm xúc phấn khởi hay niềm vui mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp