Bản dịch của từ Elation trong tiếng Việt
Elation
Elation (Noun)
The community felt elation after the successful charity event last week.
Cộng đồng cảm thấy hạnh phúc sau sự kiện từ thiện thành công tuần trước.
The elation of the crowd was not evident during the rainy festival.
Niềm hạnh phúc của đám đông không rõ ràng trong lễ hội mưa.
Did you experience elation at the social gathering last Saturday?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa rồi không?
Her elation was evident after receiving a high score on the IELTS.
Sự phấn khích của cô ấy rõ ràng sau khi nhận được điểm cao trong bài thi IELTS.
He couldn't hide his elation when he found out he passed the speaking test.
Anh ấy không thể che giấu sự phấn khích khi phát hiện ra anh ấy đã qua bài thi nói.
Kết hợp từ của Elation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure elation Niềm vui tinh khiết | The pure elation on her face was evident during the social event. Sự phấn khích trong sạch trên khuôn mặt cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội. |
Great elation Niềm vui lớn | She felt great elation after receiving a high score on her ielts writing test. Cô ấy cảm thấy hạnh phúc lớn sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra viết ielts của mình. |
Curious elation Tính tò mò hân hoan | Her curious elation about the upcoming social event was evident. Sự hứng thú tò mò của cô ấy về sự kiện xã hội sắp tới rõ ràng. |
Mild elation Niềm hân hoan nhẹ nhàng | She felt mild elation after receiving a high score on the ielts exam. Cô ấy cảm thấy hạnh phúc nhẹ nhõm sau khi nhận điểm cao trong kỳ thi ielts. |
Sheer elation Sự vui mừng tột độ | Her sheer elation was evident in her wide smile. Sự hân hoan tột độ của cô ấy rõ ràng trong nụ cười rộng của cô ấy. |
Elation (Verb)
Rất vui và phấn khởi.
To be very happy and excited.
The community felt elation after the park renovation was completed.
Cộng đồng cảm thấy hạnh phúc sau khi hoàn thành tu sửa công viên.
Many people did not feel elation during the recent social event.
Nhiều người không cảm thấy hạnh phúc trong sự kiện xã hội gần đây.
Did the crowd express elation at the concert last night?
Đám đông có bày tỏ niềm vui trong buổi hòa nhạc tối qua không?
The students felt elation after passing the IELTS exam.
Các sinh viên cảm thấy hạnh phúc mừng sau khi thi IELTS.
She did not experience any elation during the speaking test.
Cô ấy không trải qua bất kỳ sự hạnh phúc nào trong bài thi nói.
Họ từ
Từ "elation" là danh từ tiếng Anh, chỉ trạng thái cảm xúc hạnh phúc, phấn chấn, thường đi kèm với một cảm giác thăng hoa hoặc đạt được thành tựu đáng kể. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các bối cảnh hàng ngày hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "elation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elatio", xuất phát từ động từ "elevare", có nghĩa là "nâng lên". Trong ngữ cảnh lịch sử, "elation" được sử dụng để miêu tả trạng thái vui mừng hoặc phấn khởi tột độ, thường là do một sự kiện tích cực. Sự kết nối giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại cho thấy rằng cảm giác phấn khích và hạnh phúc thường đi kèm với cảm giác "được nâng lên" về mặt tinh thần, phản ánh trạng thái nội tâm cao cả khi con người trải qua niềm vui.
Từ "elation" thể hiện cảm xúc vui sướng tột độ và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phấn khởi hay thành công. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, "elation" thường dùng để mô tả cảm xúc tích cực sau một sự kiện quan trọng, như một kỳ thi thành công hay một ngày lễ đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp