Bản dịch của từ Elation trong tiếng Việt

Elation

Noun [U/C] Verb

Elation (Noun)

01

Một cảm giác hạnh phúc và vui vẻ lớn lao.

A feeling of great happiness and pleasure.

Ví dụ

The community felt elation after the successful charity event last week.

Cộng đồng cảm thấy hạnh phúc sau sự kiện từ thiện thành công tuần trước.

The elation of the crowd was not evident during the rainy festival.

Niềm hạnh phúc của đám đông không rõ ràng trong lễ hội mưa.

Did you experience elation at the social gathering last Saturday?

Bạn có cảm thấy hạnh phúc tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa rồi không?

Her elation was evident after receiving a high score on the IELTS.

Sự phấn khích của cô ấy rõ ràng sau khi nhận được điểm cao trong bài thi IELTS.

He couldn't hide his elation when he found out he passed the speaking test.

Anh ấy không thể che giấu sự phấn khích khi phát hiện ra anh ấy đã qua bài thi nói.

Kết hợp từ của Elation (Noun)

CollocationVí dụ

Pure elation

Niềm vui tinh khiết

The pure elation on her face was evident during the social event.

Sự phấn khích trong sạch trên khuôn mặt cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội.

Great elation

Niềm vui lớn

She felt great elation after receiving a high score on her ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc lớn sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra viết ielts của mình.

Curious elation

Tính tò mò hân hoan

Her curious elation about the upcoming social event was evident.

Sự hứng thú tò mò của cô ấy về sự kiện xã hội sắp tới rõ ràng.

Mild elation

Niềm hân hoan nhẹ nhàng

She felt mild elation after receiving a high score on the ielts exam.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc nhẹ nhõm sau khi nhận điểm cao trong kỳ thi ielts.

Sheer elation

Sự vui mừng tột độ

Her sheer elation was evident in her wide smile.

Sự hân hoan tột độ của cô ấy rõ ràng trong nụ cười rộng của cô ấy.

Elation (Verb)

01

Rất vui và phấn khởi.

To be very happy and excited.

Ví dụ

The community felt elation after the park renovation was completed.

Cộng đồng cảm thấy hạnh phúc sau khi hoàn thành tu sửa công viên.

Many people did not feel elation during the recent social event.

Nhiều người không cảm thấy hạnh phúc trong sự kiện xã hội gần đây.

Did the crowd express elation at the concert last night?

Đám đông có bày tỏ niềm vui trong buổi hòa nhạc tối qua không?

The students felt elation after passing the IELTS exam.

Các sinh viên cảm thấy hạnh phúc mừng sau khi thi IELTS.

She did not experience any elation during the speaking test.

Cô ấy không trải qua bất kỳ sự hạnh phúc nào trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elation

Không có idiom phù hợp