Bản dịch của từ Exiguous trong tiếng Việt
Exiguous

Exiguous (Adjective)
The exiguous income of many families affects their quality of life.
Thu nhập ít ỏi của nhiều gia đình ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Many people do not have exiguous savings for emergencies.
Nhiều người không có số tiền tiết kiệm ít ỏi cho tình huống khẩn cấp.
Is the exiguous support from the government enough for social programs?
Sự hỗ trợ ít ỏi từ chính phủ có đủ cho các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "exiguous" thuộc về ngữ nghĩa tiếng Anh, mang ý nghĩa là thiếu thốn, ít ỏi hoặc không đủ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để mô tả một tình huống, tài nguyên hoặc số lượng không đủ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. "Exiguous" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương và phân tích xã hội.
Từ "exiguous" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "exiguus", nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "hẹp". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và gốc "agere" có nghĩa là "điều khiển" hoặc "hành động". Trong lịch sử, "exiguous" đã được sử dụng để chỉ những thứ có kích thước hoặc số lượng hạn chế. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả sự thiếu hụt hoặc hạn chế trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc thông tin.
Từ "exiguous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ít sử dụng của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu thốn hoặc không đủ, như trong các lĩnh vực nghiên cứu kinh tế hay khoa học xã hội, nơi yêu cầu sự chính xác về lượng dữ liệu hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp