Bản dịch của từ Exiguous trong tiếng Việt

Exiguous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exiguous (Adjective)

ɪgzˈɪgjuəs
ɪgzˈɪgjuəs
01

Kích thước hoặc số lượng rất nhỏ.

Very small in size or amount.

Ví dụ

The exiguous income of many families affects their quality of life.

Thu nhập ít ỏi của nhiều gia đình ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Many people do not have exiguous savings for emergencies.

Nhiều người không có số tiền tiết kiệm ít ỏi cho tình huống khẩn cấp.

Is the exiguous support from the government enough for social programs?

Sự hỗ trợ ít ỏi từ chính phủ có đủ cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exiguous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exiguous

Không có idiom phù hợp