Bản dịch của từ Exing trong tiếng Việt

Exing

Verb

Exing (Verb)

ˈɛksɨŋ
ˈɛksɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ex.

Present participle and gerund of ex.

Ví dụ

She is exing her old friends on social media.

Cô ấy đang exing bạn bè cũ trên mạng xã hội.

Exing people online can sometimes lead to misunderstandings.

Exing người trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.

He enjoys exing his hobbies to share with others.

Anh ấy thích exing sở thích của mình để chia sẻ với người khác.

Dạng động từ của Exing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ex

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exing

Không có idiom phù hợp