Bản dịch của từ Exing trong tiếng Việt
Exing

Exing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ex.
Present participle and gerund of ex.
She is exing her old friends on social media.
Cô ấy đang exing bạn bè cũ trên mạng xã hội.
Exing people online can sometimes lead to misunderstandings.
Exing người trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
He enjoys exing his hobbies to share with others.
Anh ấy thích exing sở thích của mình để chia sẻ với người khác.
Dạng động từ của Exing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exing |
Từ "exing" không được công nhận rộng rãi trong từ vựng tiếng Anh chính thức và có thể là một từ lóng hoặc thuật ngữ chưa chính thức. Thông thường, "exing" có thể được coi là dạng rút gọn của động từ "to ex (ơi)" thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia tay hoặc nói về người yêu cũ trong văn hóa hiện đại. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức độ sử dụng và chấp nhận của từ có thể khác nhau tùy theo địa điểm và ngữ cảnh xã hội.
Từ "exing" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và có thể không có nguồn gốc hay lịch sử rõ ràng. Tuy nhiên, nếu xét về yếu tố cấu trúc từ, "ex-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "ra khỏi", kết hợp với các hậu tố như "-ing" để chỉ hành động. Từ nguyên này có thể liên quan đến việc thực hiện hoặc tạo ra một hành động nào đó, mặc dù ngữ nghĩa cụ thể của "exing" vẫn chưa rõ ràng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "exing" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực cụ thể hoặc từ ngữ địa phương, nhưng không có nguồn gốc rõ ràng hoặc ứng dụng phổ biến. Do đó, việc sử dụng từ "exing" bị hạn chế và không phù hợp với các tình huống giao tiếp chính thức hoặc học thuật.