Bản dịch của từ Existing conditions trong tiếng Việt
Existing conditions

Existing conditions (Phrase)
Hoàn cảnh hoặc môi trường đã tồn tại.
The circumstances or environment already in existence.
Many existing conditions affect people's access to healthcare in America.
Nhiều điều kiện hiện tại ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.
Existing conditions do not always determine eligibility for health insurance.
Các điều kiện hiện tại không phải lúc nào cũng xác định đủ điều kiện bảo hiểm sức khỏe.
What existing conditions limit social mobility for low-income families?
Những điều kiện hiện tại nào hạn chế khả năng di chuyển xã hội cho các gia đình thu nhập thấp?
Cụm từ "existing conditions" được sử dụng để chỉ những tình trạng hoặc bệnh lý mà một cá nhân đã mắc phải trước khi một sự kiện nhất định xảy ra, thường là trước khi tham gia vào một chương trình bảo hiểm hoặc nhận chăm sóc y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không khác nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hầu hết các bệnh lý mãn tính, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm nhiều tình trạng khác nhau hơn.
Cụm từ "existing conditions" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "existere" có nghĩa là "tồn tại" và "conditio" có nghĩa là "tình huống" hoặc "trạng thái". Khái niệm này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe mà một cá nhân đã có trước khi nhận được sự chăm sóc hoặc điều trị. Hiện nay, "existing conditions" thường được nhắc đến trong các chính sách bảo hiểm y tế, điều này phản ánh mối quan hệ giữa tình trạng sức khỏe và quyền lợi bảo hiểm, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về lịch sử y tế của bệnh nhân.
Cụm từ "existing conditions" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh sức khỏe, kinh tế và môi trường. Trong IELTS Writing và Speaking, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc y tế cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa và chính sách công, nhấn mạnh tầm quan trọng của các điều kiện hiện tại trong quyết định và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp