Bản dịch của từ Existing conditions trong tiếng Việt

Existing conditions

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existing conditions (Phrase)

ɨɡzˈɪstɨŋ kəndˈɪʃənz
ɨɡzˈɪstɨŋ kəndˈɪʃənz
01

Hoàn cảnh hoặc môi trường đã tồn tại.

The circumstances or environment already in existence.

Ví dụ

Many existing conditions affect people's access to healthcare in America.

Nhiều điều kiện hiện tại ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.

Existing conditions do not always determine eligibility for health insurance.

Các điều kiện hiện tại không phải lúc nào cũng xác định đủ điều kiện bảo hiểm sức khỏe.

What existing conditions limit social mobility for low-income families?

Những điều kiện hiện tại nào hạn chế khả năng di chuyển xã hội cho các gia đình thu nhập thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/existing conditions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Existing conditions

Không có idiom phù hợp