Bản dịch của từ Exogenous trong tiếng Việt
Exogenous

Exogenous (Adjective)
The exogenous factors influenced the community's response to the crisis.
Các yếu tố bên ngoài đã ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với khủng hoảng.
Exogenous influences do not always lead to positive social changes.
Các ảnh hưởng bên ngoài không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
What are the exogenous causes of social inequality in urban areas?
Nguyên nhân bên ngoài nào gây ra bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị?
Từ "exogenous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "xuất phát từ bên ngoài". Trong ngữ cảnh khoa học và y học, "exogenous" thường được dùng để chỉ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến một hệ thống hay điều kiện sinh lý, như các hormone hoặc tác nhân gây bệnh. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "exogenous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ex-" có nghĩa là "bên ngoài" và "génus" có nghĩa là "nguồn gốc" hay "sinh ra". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hệ thống sinh vật. Hiện nay, "exogenous" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế và khoa học xã hội, nhằm mô tả những ảnh hưởng xuất phát từ bên ngoài đối với một hệ thống hoặc quá trình.
Từ "exogenous" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nhưng ít phổ biến hơn trong phần nghe và nói do tính chuyên môn cao. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học, sinh học và y học để mô tả các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến các biến số nội tại. Từ này có thể gặp trong các nghiên cứu liên quan đến tác động môi trường hoặc sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp