Bản dịch của từ Exogenous trong tiếng Việt

Exogenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exogenous (Adjective)

ɛksˈɑdʒənəs
ɛksˈoʊdʒənəs
01

Có nguyên nhân hoặc nguồn gốc bên ngoài.

Having an external cause or origin.

Ví dụ

The exogenous factors influenced the community's response to the crisis.

Các yếu tố bên ngoài đã ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với khủng hoảng.

Exogenous influences do not always lead to positive social changes.

Các ảnh hưởng bên ngoài không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

What are the exogenous causes of social inequality in urban areas?

Nguyên nhân bên ngoài nào gây ra bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exogenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exogenous

Không có idiom phù hợp