Bản dịch của từ Exorbitance trong tiếng Việt

Exorbitance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exorbitance (Noun)

ɪgzˈɑɹbɪtns
ɪgzˈɑɹbɪtns
01

Một lượng quá nhiều của một cái gì đó.

An excessive amount of something.

Ví dụ

The exorbitance of rent in New York City is shocking for many.

Sự đắt đỏ của tiền thuê nhà ở New York City thật sốc với nhiều người.

Many students cannot afford the exorbitance of tuition fees in private colleges.

Nhiều sinh viên không thể chi trả sự đắt đỏ của học phí ở các trường tư.

Is the exorbitance of luxury goods affecting social equality?

Sự đắt đỏ của hàng xa xỉ có ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exorbitance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exorbitance

Không có idiom phù hợp