Bản dịch của từ Exorbitance trong tiếng Việt
Exorbitance

Exorbitance (Noun)
The exorbitance of rent in New York City is shocking for many.
Sự đắt đỏ của tiền thuê nhà ở New York City thật sốc với nhiều người.
Many students cannot afford the exorbitance of tuition fees in private colleges.
Nhiều sinh viên không thể chi trả sự đắt đỏ của học phí ở các trường tư.
Is the exorbitance of luxury goods affecting social equality?
Sự đắt đỏ của hàng xa xỉ có ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "exorbitance" xuất phát từ tiếng Pháp "exorbitant" và chỉ sự vượt quá mức hợp lý, thường liên quan đến giá cả, chi phí hoặc yêu cầu không hợp lý. Trong tiếng Anh, "exorbitance" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ sự phí phạm hoặc sự cường điệu. Phiên bản British English thường không khác biệt đáng kể về cách viết so với American English, nhưng về việc sử dụng, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại nhiều hơn.
Từ "exorbitance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exorbitans", nghĩa là "vượt quá giới hạn". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "orbitans" bắt nguồn từ "orbita", chỉ vòng tròn hoặc quỹ đạo. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang hàm nghĩa chỉ sự phóng đại hoặc sự quá mức, thường liên quan đến chi phí hoặc yêu cầu. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn thể hiện sự vượt quá các tiêu chuẩn chấp nhận được.
Từ "exorbitance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề tài chính hoặc văn hóa, khi thảo luận về các khía cạnh chi phí cao hoặc sự phô trương. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về tiêu dùng, giá cả bất hợp lý, hoặc phê phán sự xa xỉ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chất trang trọng và chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp