Bản dịch của từ Exothermic trong tiếng Việt

Exothermic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exothermic (Adjective)

ɛksoʊɵˈɝmɪk
ɛksoʊɵˈɝɹmɪk
01

(của một phản ứng hoặc quá trình) kèm theo sự giải phóng nhiệt.

Of a reaction or process accompanied by the release of heat.

Ví dụ

The exothermic reaction in the community garden warmed the soil significantly.

Phản ứng tỏa nhiệt trong vườn cộng đồng đã làm ấm đất đáng kể.

The event was not exothermic; it felt quite cold and uninviting.

Sự kiện không tỏa nhiệt; nó cảm thấy khá lạnh lẽo và không mời gọi.

Is the exothermic process in social gatherings important for community bonding?

Quá trình tỏa nhiệt trong các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exothermic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exothermic

Không có idiom phù hợp