Bản dịch của từ Exothermic trong tiếng Việt
Exothermic

Exothermic (Adjective)
The exothermic reaction in the community garden warmed the soil significantly.
Phản ứng tỏa nhiệt trong vườn cộng đồng đã làm ấm đất đáng kể.
The event was not exothermic; it felt quite cold and uninviting.
Sự kiện không tỏa nhiệt; nó cảm thấy khá lạnh lẽo và không mời gọi.
Is the exothermic process in social gatherings important for community bonding?
Quá trình tỏa nhiệt trong các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Họ từ
Từ "exothermic" được sử dụng để chỉ các phản ứng hóa học hoặc quá trình sinh nhiệt, trong đó năng lượng được giải phóng ra môi trường dưới dạng nhiệt. Thuật ngữ này xuất phát từ hậu tố "thermic", có nghĩa là nhiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. "Exothermic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và vật lý để mô tả các biến đổi nhiệt động lực học.
Từ "exothermic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "exo-" có nghĩa là "ngoài" và "therm" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "thermos", tức là "nhiệt". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực hóa học để chỉ các phản ứng hóa học giải phóng nhiệt. Sự liên quan giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc phản ánh tính chất của các phản ứng này mang lại năng lượng cho môi trường xung quanh.
Từ "exothermic" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến các phản ứng hóa học tạo ra nhiệt. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong giáo trình hóa học và trong các nghiên cứu liên quan đến năng lượng, nơi mà việc hiểu về các phản ứng như vậy là cần thiết để giải thích các quá trình tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp