Bản dịch của từ Exotoxin trong tiếng Việt

Exotoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exotoxin (Noun)

ɛksoʊtˈɑksɪn
ɛksoʊtˈɑksɪn
01

Một chất độc do tế bào vi khuẩn sống tiết ra vào môi trường xung quanh.

A toxin released by a living bacterial cell into its surroundings.

Ví dụ

Exotoxin from bacteria can harm community health and safety significantly.

Exotoxin từ vi khuẩn có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng.

Exotoxin does not benefit social interactions in any way.

Exotoxin không mang lại lợi ích cho các tương tác xã hội.

Can exotoxin be controlled to improve public health in cities?

Liệu exotoxin có thể được kiểm soát để cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exotoxin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exotoxin

Không có idiom phù hợp