Bản dịch của từ Exotoxin trong tiếng Việt
Exotoxin
Exotoxin (Noun)
Exotoxin from bacteria can harm community health and safety significantly.
Exotoxin từ vi khuẩn có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
Exotoxin does not benefit social interactions in any way.
Exotoxin không mang lại lợi ích cho các tương tác xã hội.
Can exotoxin be controlled to improve public health in cities?
Liệu exotoxin có thể được kiểm soát để cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Exotoxin (độc tố ngoại sinh) là một loại độc tố do vi khuẩn tiết ra ra ngoài tế bào của chúng, thường có tính chất protein và có khả năng gây hại cho tế bào hoặc mô của sinh vật khác. Exotoxin có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm neurotoxin, enterotoxin và cytotoxin, tùy thuộc vào cơ chế tác động. Khái niệm này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ngữ nghĩa.
Từ "exotoxin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ hai phần: "exo-" có nghĩa là "ở bên ngoài" và "toxin", bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "toxikon", nghĩa là "chất độc". Exotoxin chỉ các chất độc do vi khuẩn tiết ra ra ngoài môi trường. Khái niệm này đã được sử dụng từ những năm đầu thế kỷ 20 để mô tả các độc tố có nguồn gốc vi sinh và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và y học.
Exotoxin là một từ ít được sử dụng trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khoa học y sinh và vi sinh vật học, exotoxin xuất hiện thường xuyên hơn, thường được đề cập trong các nghiên cứu về bệnh học và phản ứng miễn dịch. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cơ chế gây bệnh của vi khuẩn và các ảnh hưởng của chúng tới sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp