Bản dịch của từ Expanded form trong tiếng Việt
Expanded form

Expanded form (Verb)
The report will expand on the benefits of social media.
Báo cáo sẽ mở rộng về lợi ích của mạng xã hội.
She plans to expand her social circle by joining clubs.
Cô ấy dự định mở rộng mạng lưới xã hội bằng cách tham gia câu lạc bộ.
The charity aims to expand its reach to more social projects.
Tổ chức từ thiện nhằm mở rộng phạm vi của mình đến nhiều dự án xã hội hơn.
Expanded form (Adjective)
Không viết tắt, chi tiết.
Unabbreviated detailed.
The expanded form of the organization's name is rarely used.
Hình thức mở rộng của tên tổ chức ít khi được sử dụng.
She explained the expanded form of the acronym during the presentation.
Cô ấy giải thích hình thức mở rộng của từ viết tắt trong buổi thuyết trình.
The teacher asked the students to write down the expanded form of the word.
Giáo viên yêu cầu học sinh ghi lại hình thức mở rộng của từ.
Dạng số mở rộng (expanded form) là một cách biểu diễn số lượng thông qua việc thể hiện giá trị của từng chữ số trong số đó. Ví dụ, số 523 có thể được viết dưới dạng 500 + 20 + 3 trong dạng số mở rộng. Trong ngữ cảnh giáo dục toán học, dạng số mở rộng giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc số và quy tắc giá trị vị trí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Thuật ngữ "expanded form" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "expandere" xuất phát từ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pandere" nghĩa là "mở" hoặc "duỗi". Trong toán học, định nghĩa này liên quan đến việc biểu diễn một số theo dạng tổng của các giá trị của nó, như phân tách các chữ số theo hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, nhằm làm rõ cấu trúc của số. Sự phát triển khái niệm này thể hiện mối liên hệ giữa phép tính và sự hiểu biết về hệ thống số.
Thuật ngữ "expanded form" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để mô tả cách biểu diễn một số dưới dạng tổng của các giá trị vị trí của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các khái niệm số học. Ngoài ra, "expanded form" cũng thường xuất hiện trong giáo dục tiểu học và các tài liệu giảng dạy, nơi nó được áp dụng để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc số.