Bản dịch của từ Expandible trong tiếng Việt

Expandible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expandible (Adjective)

ɨkspˈændəbəl
ɨkspˈændəbəl
01

Có thể mở rộng hoặc mở rộng.

Able to be expanded or extended.

Ví dụ

The community center has an expandible space for social events.

Trung tâm cộng đồng có không gian có thể mở rộng cho sự kiện xã hội.

The city's social programs are not expandible without more funding.

Các chương trình xã hội của thành phố không thể mở rộng nếu không có thêm kinh phí.

Is the expandible area suitable for large gatherings in the park?

Khu vực có thể mở rộng có phù hợp cho các buổi họp lớn trong công viên không?

Expandible (Noun)

ɨkspˈændəbəl
ɨkspˈændəbəl
01

Một mặt hàng hoặc sản phẩm có thể mở rộng.

An expandible item or product.

Ví dụ

The new community center is an expandible space for events.

Trung tâm cộng đồng mới là một không gian có thể mở rộng cho sự kiện.

The city does not have enough expandible areas for social gatherings.

Thành phố không có đủ khu vực có thể mở rộng cho các buổi tụ tập xã hội.

Are the parks in our city expandible for larger events?

Các công viên trong thành phố chúng ta có thể mở rộng cho các sự kiện lớn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expandible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expandible

Không có idiom phù hợp