Bản dịch của từ Expansionism trong tiếng Việt

Expansionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expansionism (Noun)

ɪkspˈænʃənɪzəm
ɪkspˈæntʃənɪzəm
01

Chính sách mở rộng lãnh thổ hoặc kinh tế.

The policy of territorial or economic expansion.

Ví dụ

Expansionism can lead to conflicts between countries.

Chủ nghĩa mở rộng có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.

Avoid expansionism in your IELTS essays to stay on topic.

Tránh chủ nghĩa mở rộng trong bài luận IELTS của bạn để giữ chủ đề.

Is expansionism a common theme in social studies discussions?

Chủ nghĩa mở rộng có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expansionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expansionism

Không có idiom phù hợp