Bản dịch của từ Expansionism trong tiếng Việt
Expansionism

Expansionism (Noun)
Chính sách mở rộng lãnh thổ hoặc kinh tế.
The policy of territorial or economic expansion.
Expansionism can lead to conflicts between countries.
Chủ nghĩa mở rộng có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.
Avoid expansionism in your IELTS essays to stay on topic.
Tránh chủ nghĩa mở rộng trong bài luận IELTS của bạn để giữ chủ đề.
Is expansionism a common theme in social studies discussions?
Chủ nghĩa mở rộng có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội không?
Họ từ
Expansionism là một khái niệm chính trị và kinh tế, chỉ chính sách mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia, chủ yếu qua việc chiếm đoạt đất đai hoặc áp đặt quyền lực. Thuật ngữ này thường liên quan đến các phong trào lịch sử như chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa đế quốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "expansionism" được hình thành từ gốc Latin "expandere", có nghĩa là "mở rộng". Tiếng Latin này được cấu trúc từ “ex-” (ra ngoài) và “pandere” (duỗi ra). Khái niệm expansionism bắt nguồn từ thế kỷ 19, mô tả chính sách mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và cách sử dụng hiện tại thể hiện rõ nét qua khái niệm mở rộng quyền lực và lãnh thổ trong bối cảnh lịch sử và chính trị.
Từ "expansionism" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, chính trị hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "expansionism" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về chính sách ngoại giao, sự mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng văn hóa của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp