Bản dịch của từ Expat trong tiếng Việt
Expat

Expat (Noun)
Một người nước ngoài; một người sống bên ngoài đất nước của họ.
An expatriate; a person who lives outside their own country.
Many expats in Singapore work for multinational companies.
Nhiều người nước ngoài ở Singapore làm việc cho các công ty đa quốc gia.
The number of expats in Dubai has been increasing rapidly.
Số lượng người nước ngoài ở Dubai đã tăng lên nhanh chóng.
Expats often face challenges adapting to a new culture.
Người nước ngoài thường phải đối mặt với những thách thức trong việc thích nghi với một nền văn hóa mới.
Họ từ
"Expat" là từ viết tắt của "expatriate", chỉ những cá nhân sống và làm việc tại quốc gia khác ngoài quê hương của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người di chuyển đến nước ngoài vì lý do nghề nghiệp hoặc lối sống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Người nước ngoài thường được coi là có trình độ học vấn cao hoặc chuyên môn đặc biệt, điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng từ ngữ trong văn hóa và xã hội.
Từ "expat" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "expatriatus", gồm "ex-" (ra) và "patria" (quê hương). Nó ban đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân rời khỏi quê hương để sinh sống tại nơi khác. Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến những người lao động có chuyên môn cao hoặc đi làm việc cho các tổ chức quốc tế. Ngày nay, "expat" thường chỉ những người sống và làm việc ở nước ngoài, phản ánh sự toàn cầu hóa và hiện tượng di cư lao động.
Từ "expat", viết tắt của " expatriate", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề di trú và đa văn hóa. Tần suất của từ này trong IELTS tương đối thấp so với những từ ngữ thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, "expat" thường được sử dụng để chỉ những người sống và làm việc tại quốc gia khác, thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa và xã hội. Từ này cũng xuất hiện trong các bài luận và thảo luận về sự hội nhập và ảnh hưởng của người nước ngoài đối với cộng đồng địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp