Bản dịch của từ Expat trong tiếng Việt
Expat
Noun [U/C]

Expat (Noun)
ɛkspˈæt
ɛkspˈæt
01
Một người nước ngoài; một người sống bên ngoài đất nước của họ.
An expatriate; a person who lives outside their own country.
Ví dụ
Many expats in Singapore work for multinational companies.
Nhiều người nước ngoài ở Singapore làm việc cho các công ty đa quốc gia.
The number of expats in Dubai has been increasing rapidly.
Số lượng người nước ngoài ở Dubai đã tăng lên nhanh chóng.
Expats often face challenges adapting to a new culture.
Người nước ngoài thường phải đối mặt với những thách thức trong việc thích nghi với một nền văn hóa mới.