Bản dịch của từ Expat trong tiếng Việt

Expat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expat (Noun)

ɛkspˈæt
ɛkspˈæt
01

Một người nước ngoài; một người sống bên ngoài đất nước của họ.

An expatriate; a person who lives outside their own country.

Ví dụ

Many expats in Singapore work for multinational companies.

Nhiều người nước ngoài ở Singapore làm việc cho các công ty đa quốc gia.

The number of expats in Dubai has been increasing rapidly.

Số lượng người nước ngoài ở Dubai đã tăng lên nhanh chóng.

Expats often face challenges adapting to a new culture.

Người nước ngoài thường phải đối mặt với những thách thức trong việc thích nghi với một nền văn hóa mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expat

Không có idiom phù hợp