Bản dịch của từ Expatiate trong tiếng Việt
Expatiate

Expatiate (Verb)
She will expatiate on social issues during her presentation next week.
Cô ấy sẽ nói chi tiết về các vấn đề xã hội trong buổi thuyết trình tuần tới.
He does not expatiate on his social experiences in the essay.
Anh ấy không nói chi tiết về những trải nghiệm xã hội trong bài luận.
Will the speaker expatiate on the impact of social media today?
Diễn giả có nói chi tiết về tác động của mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "expatiate" có nghĩa là mở rộng, giải thích chi tiết hoặc thảo luận một cách dài dòng về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức, thể hiện sự diễn đạt sâu sắc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, các từ đồng nghĩa đôi khi có thể phong phú hơn trong việc diễn đạt ý tưởng tương tự.
Từ "expatiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expatiari", có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "lan man". Chữ "ex-" trong tiếng Latinh mang nghĩa là "ra ngoài", còn "patiari" chỉ hành động "bước đi". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc trình bày một cách chi tiết và kéo dài về một chủ đề nào đó. Ngày nay, "expatiate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự diễn thuyết hoặc viết bài với chiều sâu và sự phong phú, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về việc mở rộng ra ngoài.
Từ "expatiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi mà sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu được ưu tiên hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi yêu cầu người nói hoặc người viết giải thích chi tiết một quan điểm hoặc khái niệm. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các bài luận pháp lý hoặc triết học, nơi sự phân tích sâu sắc là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp