Bản dịch của từ Expatiate trong tiếng Việt

Expatiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expatiate (Verb)

ɪkspˈeɪʃieɪt
ɪkspˈeɪʃieɪt
01

Nói hoặc viết chi tiết về.

Speak or write in detail about.

Ví dụ

She will expatiate on social issues during her presentation next week.

Cô ấy sẽ nói chi tiết về các vấn đề xã hội trong buổi thuyết trình tuần tới.

He does not expatiate on his social experiences in the essay.

Anh ấy không nói chi tiết về những trải nghiệm xã hội trong bài luận.

Will the speaker expatiate on the impact of social media today?

Diễn giả có nói chi tiết về tác động của mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expatiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expatiate

Không có idiom phù hợp