Bản dịch của từ Expatiated trong tiếng Việt
Expatiated

Expatiated (Verb)
The speaker expatiated on social justice during the community meeting yesterday.
Người diễn giả đã nói dài về công bằng xã hội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
She did not expatiate on her views about climate change at all.
Cô ấy không nói dài về quan điểm của mình về biến đổi khí hậu chút nào.
Did the professor expatiate on social issues in his last lecture?
Giáo sư đã nói dài về các vấn đề xã hội trong bài giảng cuối cùng của ông không?
Many people expatiated at the festival, enjoying the music and food.
Nhiều người đã lang thang tại lễ hội, thưởng thức âm nhạc và đồ ăn.
She did not expatiate during the meeting, staying focused on the agenda.
Cô ấy đã không lang thang trong cuộc họp, giữ tập trung vào chương trình.
Did they expatiate freely at the community event last weekend?
Họ có lang thang tự do tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
The professor expatiated on social inequality during the lecture last week.
Giáo sư đã giải thích chi tiết về bất bình đẳng xã hội trong bài giảng tuần trước.
She did not expatiate on the benefits of community service.
Cô ấy đã không giải thích chi tiết về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
Did the speaker expatiate on the effects of social media?
Diễn giả có giải thích chi tiết về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "expatiated" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là diễn đạt một cách chi tiết và dài dòng về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, "expatiate" thường được dùng để chỉ việc mở rộng luận điểm hay nêu rõ ý kiến một cách tường tận. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người dùng tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng phong cách trang trọng hơn.