Bản dịch của từ Expatiated trong tiếng Việt

Expatiated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expatiated (Verb)

ɨkspˈeɪʃiˌeɪtəd
ɨkspˈeɪʃiˌeɪtəd
01

Nói hoặc viết dài.

To speak or write at length.

Ví dụ

The speaker expatiated on social justice during the community meeting yesterday.

Người diễn giả đã nói dài về công bằng xã hội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

She did not expatiate on her views about climate change at all.

Cô ấy không nói dài về quan điểm của mình về biến đổi khí hậu chút nào.

Did the professor expatiate on social issues in his last lecture?

Giáo sư đã nói dài về các vấn đề xã hội trong bài giảng cuối cùng của ông không?

02

Đi lang thang hoặc đi lang thang tự do.

To wander or roam freely.

Ví dụ

Many people expatiated at the festival, enjoying the music and food.

Nhiều người đã lang thang tại lễ hội, thưởng thức âm nhạc và đồ ăn.

She did not expatiate during the meeting, staying focused on the agenda.

Cô ấy đã không lang thang trong cuộc họp, giữ tập trung vào chương trình.

Did they expatiate freely at the community event last weekend?

Họ có lang thang tự do tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?

03

Để trình bày chi tiết về một chủ đề.

To expound on a subject in detail.

Ví dụ

The professor expatiated on social inequality during the lecture last week.

Giáo sư đã giải thích chi tiết về bất bình đẳng xã hội trong bài giảng tuần trước.

She did not expatiate on the benefits of community service.

Cô ấy đã không giải thích chi tiết về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.

Did the speaker expatiate on the effects of social media?

Diễn giả có giải thích chi tiết về ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expatiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expatiated

Không có idiom phù hợp