Bản dịch của từ Expectation of life trong tiếng Việt

Expectation of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expectation of life (Idiom)

01

Khoảng thời gian trung bình mà một người có thể sống được; tuổi thọ.

The average period that a person may expect to live life expectancy.

Ví dụ

In Japan, the expectation of life is over 84 years.

Tại Nhật Bản, tuổi thọ trung bình hơn 84 năm.

The expectation of life in the USA is not decreasing.

Tuổi thọ trung bình tại Mỹ không giảm.

What is the expectation of life in developing countries?

Tuổi thọ trung bình ở các nước đang phát triển là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expectation of life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] The bar graph illustrates how the young in Europe five different aspects to change over the following two decades [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Expectation of life

Không có idiom phù hợp