Bản dịch của từ Expectation of life trong tiếng Việt
Expectation of life

Expectation of life (Idiom)
In Japan, the expectation of life is over 84 years.
Tại Nhật Bản, tuổi thọ trung bình hơn 84 năm.
The expectation of life in the USA is not decreasing.
Tuổi thọ trung bình tại Mỹ không giảm.
What is the expectation of life in developing countries?
Tuổi thọ trung bình ở các nước đang phát triển là bao nhiêu?
Khái niệm "expectation of life" hay còn gọi là "life expectancy" đề cập đến tuổi thọ trung bình mà một cá nhân có thể mong đợi sống, dựa trên các yếu tố như thời điểm sinh và xác suất tử vong trong các độ tuổi khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong thống kê nhân khẩu học và y tế công cộng. Ở Anh (British English), cụm từ thường được sử dụng là "life expectancy", trong khi ở Mỹ (American English), cũng sử dụng cùng một thuật ngữ, tuy nhiên, còn có các báo cáo liên quan đến tuổi thọ trong các văn cảnh xã hội khác nhau.
Cụm từ "expectation of life" bắt nguồn từ cụm "expectatio vitæ" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sự mong đợi về cuộc sống". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ tuổi thọ ước tính của một cá nhân trong một dân số nhất định. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở cách mà xã hội định lượng sức khỏe, điều kiện sống và những yếu tố tác động đến sự sống còn của con người. Do đó, "expectation of life" không chỉ phản ánh các số liệu thống kê mà còn thể hiện các yếu tố văn hóa và kinh tế trong xã hội.
Cụm từ "expectation of life" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể gặp trong các bài kiểm tra Listening và Reading liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc dân số. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chỉ số sức khỏe, dự báo nhân khẩu học hoặc nghiên cứu về tuổi thọ. Các tình huống thường gặp bao gồm các báo cáo y tế, nghiên cứu khoa học hoặc các tài liệu chính sách liên quan đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
