Bản dịch của từ Expectancy trong tiếng Việt

Expectancy

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expectancy(Noun Uncountable)

ɪkˈspek.tən.si
ɪkˈspek.tən.si
01

Kỳ vọng, sự mong chờ, sự dự kiến.

Expectation, expectation, anticipation.

Ví dụ

Expectancy(Noun)

ɪkspˈɛktn̩si
ɪkspˈɛktn̩si
01

Trạng thái suy nghĩ hoặc hy vọng rằng điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.

The state of thinking or hoping that something, especially something good, will happen.

expectancy nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Expectancy (Noun)

SingularPlural

Expectancy

Expectancies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ