Bản dịch của từ Expectancy trong tiếng Việt
Expectancy

Expectancy (Noun Uncountable)
Kỳ vọng, sự mong chờ, sự dự kiến.
Life expectancy in Japan is among the highest in the world.
Tuổi thọ ở Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới.
The expectancy of economic growth has raised hopes for the future.
Kỳ vọng tăng trưởng kinh tế đã làm dấy lên hy vọng cho tương lai.
The expectancy of social change is driving the push for reforms.
Kỳ vọng về sự thay đổi xã hội đang thúc đẩy cải cách.
Expectancy (Noun)
The life expectancy in Japan is one of the highest globally.
Tuổi thọ ở Nhật Bản là một trong những cao nhất trên toàn cầu.
There is an expectancy for positive changes in social policies.
Có sự kỳ vọng vào những thay đổi tích cực trong chính sách xã hội.
The expectancy of economic growth is crucial for societal development.
Sự kỳ vọng vào sự tăng trưởng kinh tế quan trọng cho phát triển xã hội.
Dạng danh từ của Expectancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expectancy | Expectancies |
Họ từ
Từ "expectancy" chỉ sự hy vọng hay kỳ vọng về một điều sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kỳ vọng về cuộc sống, kết quả của một cuộc khảo sát, hay trong tâm lý học để chỉ những ước đoán của cá nhân về tương lai. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "expectancy" xuất phát từ gốc Latin "expectantia", có nghĩa là "sự mong đợi". Gốc từ này được hình thành từ động từ "expectare", có nghĩa là "mong chờ" hoặc "chờ đợi". Từ thế kỷ 15, "expectancy" đã được sử dụng để chỉ trạng thái mong đợi điều gì đó xảy ra trong tương lai. Sự phát triển của thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm khái niệm "khả năng xảy ra", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và thống kê, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ giữa mong đợi và kết quả.
Từ "expectancy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kỳ vọng trong giáo dục và công việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, tâm lý học và xã hội học để chỉ kỳ vọng về sức khỏe, tuổi thọ hoặc hành vi. "Expectancy" thường liên quan đến kỳ vọng và dự đoán, phản ánh các tiêu chuẩn xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



