Bản dịch của từ Expectancy trong tiếng Việt

Expectancy

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expectancy (Noun Uncountable)

ɪkˈspek.tən.si
ɪkˈspek.tən.si
01

Kỳ vọng, sự mong chờ, sự dự kiến.

Expectation, expectation, anticipation.

Ví dụ

Life expectancy in Japan is among the highest in the world.

Tuổi thọ ở Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới.

The expectancy of economic growth has raised hopes for the future.

Kỳ vọng tăng trưởng kinh tế đã làm dấy lên hy vọng cho tương lai.

The expectancy of social change is driving the push for reforms.

Kỳ vọng về sự thay đổi xã hội đang thúc đẩy cải cách.

Expectancy (Noun)

ɪkspˈɛktn̩si
ɪkspˈɛktn̩si
01

Trạng thái suy nghĩ hoặc hy vọng rằng điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.

The state of thinking or hoping that something, especially something good, will happen.

Ví dụ

The life expectancy in Japan is one of the highest globally.

Tuổi thọ ở Nhật Bản là một trong những cao nhất trên toàn cầu.

There is an expectancy for positive changes in social policies.

Có sự kỳ vọng vào những thay đổi tích cực trong chính sách xã hội.

The expectancy of economic growth is crucial for societal development.

Sự kỳ vọng vào sự tăng trưởng kinh tế quan trọng cho phát triển xã hội.

Dạng danh từ của Expectancy (Noun)

SingularPlural

Expectancy

Expectancies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expectancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] These creatures can enjoy greater life and better chances of population recovery [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Modern medical innovations have not only increased life but also improved the quality of life through effective treatments and preventive care [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have extended life and elevated the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] Developments in medical technology and health care systems, among many other factors, are leading to people having longer life than before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019

Idiom with Expectancy

Không có idiom phù hợp