Bản dịch của từ Hoping trong tiếng Việt
Hoping
Hoping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ hy vọng.
Present participle and gerund of hope.
She is hoping for a better future for her children.
Cô ấy đang hy vọng vào một tương lai tốt đẹp cho con cái của mình.
We are hoping that the community project will be successful.
Chúng tôi đang hy vọng rằng dự án cộng đồng sẽ thành công.
Hoping for positive changes, the group organized a charity event.
Hy vọng vào những thay đổi tích cực, nhóm tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Hoping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoping |
Hoping (Adjective)
The community is hoping for positive changes in the future.
Cộng đồng hy vọng vào những thay đổi tích cực trong tương lai.
Her speech left the audience feeling hopeful and inspired.
Bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả cảm thấy hy vọng và cảm hứng.
The charity event was a hopeful reminder of people's kindness.
Sự kiện từ thiện là một lời nhắc nhở đầy hy vọng về lòng tốt của con người.
Họ từ
Từ "hoping" là dạng gerund và hiện tại phân từ của động từ "hope", có nghĩa là hy vọng, mong đợi điều gì sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, "hoping" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau ở một số vùng miền. "Hoping" thường được dùng trong các ngữ cảnh thể hiện sự kỳ vọng tích cực vào tương lai.
Từ "hoping" có nguồn gốc từ động từ "hope", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hopian", có nghĩa là "mong chờ, hy vọng". Tiếng Latin có từ "spes", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự tiến hóa của từ này phản ánh một khía cạnh tâm lý học sâu sắc của con người, liên quan đến niềm tin vào tương lai và khát vọng. Từ "hoping" hiện nay không chỉ diễn tả trạng thái tâm lý mà còn thể hiện sự kỳ vọng trong các hoàn cảnh đa dạng.
Từ "hoping" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt hy vọng hoặc mong muốn cá nhân. Trong phần Listening, từ này có thể thấy trong các đoạn hội thoại liên quan đến ước mơ và kế hoạch tương lai. Ngoài ra, từ "hoping" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi bày tỏ kỳ vọng hoặc niềm tin về một sự kiện sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp