Bản dịch của từ Hoping trong tiếng Việt

Hoping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoping(Verb)

hˈoʊpɪŋ
hˈoʊpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ hy vọng.

Present participle and gerund of hope.

Ví dụ

Dạng động từ của Hoping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hoped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hoped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hopes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hoping

Hoping(Adjective)

hˈoʊpɪŋ
hˈoʊpɪŋ
01

(hiếm) Tràn đầy hy vọng.

(rare) Filled with or inspiring hope.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ