Bản dịch của từ Hoping trong tiếng Việt
Hoping
Hoping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ hy vọng
Present participle and gerund of hope
She is hoping for a better future for her children.
Cô ấy đang hy vọng vào một tương lai tốt đẹp cho con cái của mình.
We are hoping that the community project will be successful.
Chúng tôi đang hy vọng rằng dự án cộng đồng sẽ thành công.
Hoping (Adjective)
The community is hoping for positive changes in the future.
Cộng đồng hy vọng vào những thay đổi tích cực trong tương lai.
Her speech left the audience feeling hopeful and inspired.
Bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả cảm thấy hy vọng và cảm hứng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp