Bản dịch của từ Hoping trong tiếng Việt

Hoping

VerbAdjective

Hoping (Verb)

hˈoʊpɪŋ
hˈoʊpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ hy vọng

Present participle and gerund of hope

Ví dụ

She is hoping for a better future for her children.

Cô ấy đang hy vọng vào một tương lai tốt đẹp cho con cái của mình.

We are hoping that the community project will be successful.

Chúng tôi đang hy vọng rằng dự án cộng đồng sẽ thành công.

Hoping (Adjective)

hˈoʊpɪŋ
hˈoʊpɪŋ
01

(hiếm) tràn đầy hy vọng.

(rare) filled with or inspiring hope.

Ví dụ

The community is hoping for positive changes in the future.

Cộng đồng hy vọng vào những thay đổi tích cực trong tương lai.

Her speech left the audience feeling hopeful and inspired.

Bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả cảm thấy hy vọng và cảm hứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoping

Không có idiom phù hợp