Bản dịch của từ Experiential trong tiếng Việt

Experiential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experiential (Adjective)

ɛkspɛɹiˈɛnʃl
ɪkspiɹiˈɛnʃl
01

Liên quan hoặc dựa trên kinh nghiệm và quan sát.

Involving or based on experience and observation.

Ví dụ

The experiential learning program helped students gain practical skills.

Chương trình học dựa trên kinh nghiệm giúp sinh viên có được kỹ năng thực hành.

She preferred experiential travel, exploring new cultures through direct interaction.

Cô ấy thích du lịch dựa trên kinh nghiệm, khám phá văn hóa mới thông qua tương tác trực tiếp.

The company organized an experiential workshop to enhance employee engagement.

Công ty tổ chức một buổi hội thảo dựa trên kinh nghiệm để nâng cao sự tương tác của nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experiential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] First, young people can broaden their knowledge and gain new skills through learning, which contributes to their academic success at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Experiential

Không có idiom phù hợp