Bản dịch của từ Experiential trong tiếng Việt
Experiential

Experiential (Adjective)
Liên quan hoặc dựa trên kinh nghiệm và quan sát.
Involving or based on experience and observation.
The experiential learning program helped students gain practical skills.
Chương trình học dựa trên kinh nghiệm giúp sinh viên có được kỹ năng thực hành.
She preferred experiential travel, exploring new cultures through direct interaction.
Cô ấy thích du lịch dựa trên kinh nghiệm, khám phá văn hóa mới thông qua tương tác trực tiếp.
The company organized an experiential workshop to enhance employee engagement.
Công ty tổ chức một buổi hội thảo dựa trên kinh nghiệm để nâng cao sự tương tác của nhân viên.
Họ từ
Tính từ "experiential" chỉ ra rằng điều gì đó liên quan đến trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục, văn học và tâm lý học để mô tả cách thức mà người học hoặc người tham gia có thể thu nhận kiến thức thông qua việc trải nghiệm thực tế hơn là chỉ qua lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này đều có hình thức viết giống nhau và được phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "experiential" bắt nguồn từ tiếng Latin "experientia", có nghĩa là "kinh nghiệm". Từ này được hình thành từ động từ "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, "experiential" đã được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến kinh nghiệm và sự trải nghiệm thực tiễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân trong quá trình học hỏi và phát triển. Sự kết nối này phản ánh cách mà việc trải nghiệm trực tiếp ảnh hưởng đến nhận thức và hiểu biết của con người.
Từ "experiential" có xu hướng xuất hiện phổ biến trong phần viết và nói của IELTS, nơi việc miêu tả trải nghiệm cá nhân và học tập thực tiễn là quan trọng. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến phương pháp học tập qua trải nghiệm. Ngoài ra, "experiential" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như du lịch, marketing và tâm lý học, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
