Bản dịch của từ Experimental evidence trong tiếng Việt

Experimental evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental evidence (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ˈɛvədəns
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ˈɛvədəns
01

Dữ liệu thu được từ các thí nghiệm hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết.

Data obtained from experiments that support or refute a hypothesis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bằng chứng được thu thập thông qua quan sát trực tiếp hoặc thử nghiệm.

Evidence that is gathered through direct observation or experimentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin xác thực một lý thuyết hoặc nguyên tắc khoa học dựa trên kết quả thí nghiệm.

Information that validates a theory or scientific principle based on experimental outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental evidence

Không có idiom phù hợp