Bản dịch của từ Experimental evidence trong tiếng Việt
Experimental evidence
Experimental evidence (Noun)
Bằng chứng được thu thập thông qua quan sát trực tiếp hoặc thử nghiệm.
Evidence that is gathered through direct observation or experimentation.
Thông tin xác thực một lý thuyết hoặc nguyên tắc khoa học dựa trên kết quả thí nghiệm.
Information that validates a theory or scientific principle based on experimental outcomes.
Chứng cứ thực nghiệm (experimental evidence) là thông tin hoặc dữ liệu thu được từ các thí nghiệm nhằm kiểm định giả thuyết khoa học. Loại chứng cứ này thường được coi là nền tảng cho việc phát triển lý thuyết trong nghiên cứu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, và cả hai đều sử dụng cách phát âm và viết tương tự. Việc thu thập chứng cứ thực nghiệm là một phần thiết yếu trong phương pháp khoa học để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết luận.