Bản dịch của từ Refute trong tiếng Việt

Refute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refute(Verb)

rɪfjˈuːt
ˈrɛfjut
01

Để chứng minh một tuyên bố hoặc lý thuyết là sai hoặc sai

To prove a statement or theory to be wrong or false

Ví dụ
02

Để bác bỏ một lời buộc tội hoặc khẳng định bằng bằng chứng hoặc lập luận

To disprove an accusation or assertion by evidence or argument

Ví dụ
03

Để phủ nhận sự thật của một tuyên bố hoặc lập luận

To deny the truth of a claim or argument

Ví dụ