Bản dịch của từ Refute trong tiếng Việt

Refute

Verb

Refute (Verb)

ɹɪfjˈut
ɹɪfjˈut
01

Chứng minh (một tuyên bố hoặc lý thuyết) là sai hoặc sai; bác bỏ.

Prove (a statement or theory) to be wrong or false; disprove.

Ví dụ

She refuted the claim that social media causes loneliness.

Cô ấy bác bỏ quan điểm rằng mạng xã hội gây cô đơn.

Research refuted the belief that social networks harm relationships.

Nghiên cứu bác bỏ niềm tin rằng mạng xã hội gây hại mối quan hệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refute

Không có idiom phù hợp