Bản dịch của từ Refute trong tiếng Việt
Refute
Refute (Verb)
She refuted the claim that social media causes loneliness.
Cô ấy bác bỏ quan điểm rằng mạng xã hội gây cô đơn.
Research refuted the belief that social networks harm relationships.
Nghiên cứu bác bỏ niềm tin rằng mạng xã hội gây hại mối quan hệ.
Experts refuted the idea that social media is always negative.
Chuyên gia bác bỏ ý kiến rằng mạng xã hội luôn tiêu cực.
Dạng động từ của Refute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refuting |
Họ từ
"Từ 'refute' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'refutare', nghĩa là bác bỏ hoặc phủ nhận. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh lý luận và tranh luận để chỉ việc cung cấp bằng chứng hoặc lý lẽ nhằm chứng minh rằng một quan điểm, lập luận hoặc tuyên bố là sai lệch. Trong một số trường hợp, 'refute' có thể được dùng thay cho từ 'disprove', mặc dù 'disprove' thường nhấn mạnh hơn vào việc chứng minh tính không đúng đắn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa".
Từ "refute" có nguồn gốc từ từ Latin "refutare", trong đó "re-" nghĩa là "trở lại" và "futare" có nghĩa là "đẩy lùi". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học vào thế kỷ 16, nhằm chỉ hành động bác bỏ hoặc phản biện một lập luận hoặc luận điểm. Hiện nay, "refute" chỉ việc chứng minh rằng một tuyên bố hoặc lý thuyết là sai lầm, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ khía cạnh lý thuyết sang thực tiễn tranh luận.
Từ "refute" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Thiết kế Viết và Nói, nơi việc tranh luận và đưa ra lập luận phản biện thường xuyên xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "refute" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, thảo luận khoa học, và pháp lý để chỉ việc bác bỏ một luận điểm hoặc chứng cứ bằng cách đưa ra những lý lẽ thuyết phục hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp