Bản dịch của từ Refute trong tiếng Việt
Refute
Verb

Refute(Verb)
rɪfjˈuːt
ˈrɛfjut
Ví dụ
02
Để bác bỏ một lời buộc tội hoặc khẳng định bằng bằng chứng hoặc lập luận
To disprove an accusation or assertion by evidence or argument
Ví dụ
Refute

Để bác bỏ một lời buộc tội hoặc khẳng định bằng bằng chứng hoặc lập luận
To disprove an accusation or assertion by evidence or argument