Bản dịch của từ Refute trong tiếng Việt
Refute
Verb
Refute (Verb)
ɹɪfjˈut
ɹɪfjˈut
Ví dụ
She refuted the claim that social media causes loneliness.
Cô ấy bác bỏ quan điểm rằng mạng xã hội gây cô đơn.
Research refuted the belief that social networks harm relationships.
Nghiên cứu bác bỏ niềm tin rằng mạng xã hội gây hại mối quan hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refute
Không có idiom phù hợp