Bản dịch của từ Expertize trong tiếng Việt
Expertize

Expertize (Verb)
She expertizes in social media marketing strategies.
Cô ấy chuyên gia về chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
He expertizes in analyzing social trends for businesses.
Anh ấy chuyên gia trong việc phân tích xu hướng xã hội cho doanh nghiệp.
They expertize in providing social impact assessments for NGOs.
Họ chuyên gia trong việc cung cấp đánh giá tác động xã hội cho các tổ chức phi chính phủ.
Từ "expertize" (có thể viết là "expertise" trong tiếng Anh) diễn tả sự thành thạo hoặc kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "expertise" thường được sử dụng để chỉ năng lực và sự hiểu biết chuyên môn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể gặp một số cách diễn đạt khác trong ngữ cảnh chuyên ngành. Có thể thấy, "expertize" không phổ biến bằng "expertise" và có thể được coi là một từ lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "expertize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expertus", nghĩa là "được thử nghiệm" hoặc "thành thạo". Từ gốc này liên quan đến động từ "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm". Trong lịch sử, thuật ngữ đã được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và khoa học để chỉ sự thành thạo và kinh nghiệm sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng và kiến thức chuyên môn, phản ánh sự tích lũy kinh nghiệm qua thời gian.
Từ "expertize" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thay vào đó, phiên bản phổ biến hơn là "expertise" được sử dụng để chỉ trình độ chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, từ này thường được áp dụng trong các cuộc phỏng vấn, báo cáo nghiên cứu, và các buổi thuyết trình để nhấn mạnh kiến thức và kỹ năng chuyên sâu của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



