Bản dịch của từ Expiratory trong tiếng Việt

Expiratory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiratory (Adjective)

ɪkspˈɑɪɹətˌɔɹi
ɪkspˈɑɪɚətˌoʊɹi
01

Liên quan đến việc thở ra không khí từ phổi.

Relating to the exhalation of air from the lungs.

Ví dụ

Expiratory exercises help improve lung capacity for IELTS speaking preparation.

Bài tập thở ra giúp cải thiện dung tích phổi cho việc luyện nói IELTS.

Some students neglect expiratory techniques, affecting their speaking performance negatively.

Một số học sinh sao lãng các kỹ thuật thở ra, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nói chuyện của họ.

Do you think expiratory exercises are essential for IELTS speaking success?

Bạn có nghĩ rằng bài tập thở ra là cần thiết cho thành công trong việc nói IELTS không?

She struggled with expiratory exercises during her IELTS speaking practice.

Cô ấy gặp khó khăn với bài tập thở ra trong luyện nói IELTS.

Not focusing on expiratory techniques can affect your speaking score negatively.

Không tập trung vào kỹ thuật thở ra có thể ảnh hưởng đến điểm nói của bạn một cách tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expiratory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expiratory

Không có idiom phù hợp