Bản dịch của từ Explanate trong tiếng Việt

Explanate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explanate (Adjective)

ˈɛkspləneɪt
ˈɛkspləneɪt
01

Trải ra ở dạng rộng, dẹt.

Spread out in a broad flattened form.

Ví dụ

The community center has an explanate layout for social events.

Trung tâm cộng đồng có bố cục phẳng cho các sự kiện xã hội.

Social gatherings do not need an explanate arrangement of chairs.

Các buổi gặp gỡ xã hội không cần sắp xếp ghế phẳng.

Does the park have an explanate area for social activities?

Công viên có khu vực phẳng cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explanate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explanate

Không có idiom phù hợp