Bản dịch của từ Explanate trong tiếng Việt
Explanate

Explanate (Adjective)
The community center has an explanate layout for social events.
Trung tâm cộng đồng có bố cục phẳng cho các sự kiện xã hội.
Social gatherings do not need an explanate arrangement of chairs.
Các buổi gặp gỡ xã hội không cần sắp xếp ghế phẳng.
Does the park have an explanate area for social activities?
Công viên có khu vực phẳng cho các hoạt động xã hội không?
"Explanate" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là giải thích hoặc làm rõ một sự việc nào đó. Trong tài liệu ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực lý thuyết hoặc khoa học, nhằm diễn tả hành động cung cấp thông tin chi tiết về lý do hoặc cơ sở của một sự kiện. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "explanate" có cùng viết tắt và nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "explanate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explanatus", là quá khứ phân từ của động từ "explanare", có nghĩa là "giải thích" hoặc "làm rõ". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "tháo gỡ", trong khi "planare" mang nghĩa "làm bằng phẳng". Ngày nay, "explanate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động làm rõ một vấn đề hoặc một khái niệm nào đó, thể hiện sự liên kết giữa việc tháo gỡ phức tạp và việc cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "explanate" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được hiểu là ghi rõ hoặc giải thích một điều gì đó, mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong một số lĩnh vực học thuật nhất định. Thông thường, "explanate" có thể liên quan đến việc trình bày rõ ràng thông tin trong khoa học, giáo dục hoặc khi viết bài luận. Do đó, nó có thể không phải là từ vựng thiết yếu cho người học tiếng Anh trong mọi tình huống giao tiếp phổ biến.