Bản dịch của từ Exploitable trong tiếng Việt
Exploitable

Exploitable (Adjective)
The new technology is exploitable for improving social interactions in communities.
Công nghệ mới có thể được khai thác để cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng.
Social media is not exploitable for spreading misinformation effectively.
Mạng xã hội không thể bị khai thác để phát tán thông tin sai lệch hiệu quả.
Is this resource exploitable for enhancing community engagement programs?
Tài nguyên này có thể được khai thác để nâng cao các chương trình gắn kết cộng đồng không?
Exploitable (Noun)
Một đặc điểm có thể được khai thác.
A characteristic that can be exploited.
Many communities have exploitable resources for social development and growth.
Nhiều cộng đồng có tài nguyên có thể khai thác cho phát triển xã hội.
These exploitable conditions do not benefit the local population at all.
Những điều kiện có thể khai thác này không mang lại lợi ích cho người dân địa phương.
Are there exploitable opportunities for social change in your city?
Có cơ hội nào có thể khai thác cho thay đổi xã hội trong thành phố của bạn không?
"Exploitable" là một tính từ, chỉ việc có thể bị khai thác hoặc lợi dụng, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến nguồn lực, cá nhân hoặc tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, và công nghệ thông tin. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong từng văn cảnh, ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh tiềm năng lợi nhuận, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính tiêu cực của việc lợi dụng.
Từ "exploitable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exploitare", nghĩa là "khai thác" hay "lợi dụng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "plere", nghĩa là "lấp đầy" hoặc "tích tụ". Chính vì vậy, hiện nay "exploitable" mang ý nghĩa chỉ khả năng được khai thác, có thể được lợi dụng cho mục đích nào đó, phản ánh mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc Latin của nó trong việc chỉ ra khả năng hoặc tiềm năng của một đối tượng.
Từ "exploitable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và công nghệ, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến kỹ năng viết và nói. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các bài luận về kinh tế hoặc môi trường, nơi khái niệm về việc khai thác tài nguyên hoặc tiềm năng được thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về đạo đức trong công nghệ, như an ninh mạng, nơi các lỗ hổng có thể bị khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



