Bản dịch của từ Exponentially trong tiếng Việt
Exponentially

Exponentially (Adverb)
(toán học, khoa học) theo cấp số nhân.
Mathematics sciences in an exponential manner.
The number of social media users is growing exponentially.
Số lượng người dùng mạng xã hội đang tăng theo cấp số nhân.
Online shopping has increased exponentially during the pandemic.
Mua sắm trực tuyến đã tăng mạnh trong thời đại dịch.
The popularity of the app spread exponentially among teenagers.
Sự phổ biến của ứng dụng lan rộng mạnh mẽ giữa giới trẻ.
The number of social media users increased exponentially in 2020.
Số người dùng mạng xã hội tăng mạnh vào năm 2020.
Online shopping has grown exponentially due to the pandemic.
Mua sắm trực tuyến đã tăng mạnh do đại dịch.
The use of video conferencing platforms surged exponentially during lockdown.
Việc sử dụng các nền tảng họp trực tuyến tăng vọt trong thời gian phong tỏa.
Họ từ
"Exponentially" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách gia tăng nhanh chóng, theo tỷ lệ lũy thừa". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học hoặc khoa học để chỉ sự tăng trưởng theo kiểu số mũ, thể hiện sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exponentially" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự dùng từ có thể khác nhau trong các lĩnh vực học thuật, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "exponentially" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exponere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "triển khai". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong các lĩnh vực toán học và khoa học vào thế kỷ 19, liên quan đến việc gia tăng theo cấp số nhân. Ngày nay, "exponentially" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng hoặc không thể kiểm soát, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ và trên quy mô lớn trong các hiện tượng tự nhiên và xã hội.
Từ "exponentially" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về sự gia tăng, thay đổi hoặc tiến bộ theo cấp số nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi mô tả các hiện tượng như sự phát triển công nghệ hay tăng trưởng dân số. Ngoài ra, "exponentially" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc khoa học, để chỉ sự thay đổi mạnh mẽ và nhanh chóng trong các giá trị hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
