Bản dịch của từ Exporting trong tiếng Việt
Exporting
Exporting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xuất khẩu.
Present participle and gerund of export.
Exporting goods to foreign countries is essential for economic growth.
Xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia nước ngoài là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
She is currently exporting handmade crafts to Europe.
Cô ấy hiện đang xuất khẩu đồ thủ công sang châu Âu.
The company's success is attributed to its exporting strategies.
Sự thành công của công ty được coi là nhờ vào chiến lược xuất khẩu của mình.
Dạng động từ của Exporting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Export |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exporting |
Họ từ
Xuất khẩu (exporting) là quá trình chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia này sang quốc gia khác nhằm mục đích bán hoặc tiêu thụ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "exporting" thường được sử dụng mà không có biến thể nào khác, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể xuất hiện thêm sự nhấn mạnh trong phát âm. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai dạng đều mang ý nghĩa thương mại và kinh tế tương tự nhau, nhưng văn cảnh có thể làm phong phú thêm các nghĩa tiềm ẩn như chính sách thương mại và luật pháp liên quan.
Từ "exporting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exportare", với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "portare" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong thương mại quốc tế từ thế kỷ 15, khi ngày càng nhiều hàng hóa được chuyển giao giữa các quốc gia. Ngày nay, nó chỉ rõ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ ra khỏi một quốc gia để bán, phản ánh sự toàn cầu hóa trong kinh tế.
Từ "exporting" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về thương mại quốc tế và kinh tế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại và kinh doanh, khi thảo luận về quá trình chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia ra nước ngoài. Cùng với đó, "exporting" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh văn hóa, khi đề cập đến việc lan tỏa các giá trị và sản phẩm văn hóa giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp