Bản dịch của từ Expostulate trong tiếng Việt
Expostulate

Expostulate (Verb)
Thể hiện sự không đồng tình hoặc không đồng ý mạnh mẽ.
Express strong disapproval or disagreement.
She expostulated with her friend about the unfair treatment.
Cô ấy tranh luận với bạn cô ấy về sự đối xử không công bằng.
The teacher expostulated with the students for not completing their homework.
Giáo viên tranh luận với học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
He expostulated strongly against the new policy at the meeting.
Anh ấy tranh luận mạnh mẽ chống lại chính sách mới tại cuộc họp.
Họ từ
"Expostulate" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bày tỏ sự phản đối hoặc khuyên răn về một hành động hoặc quyết định nào đó mà người khác đã đưa ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, nhằm chỉ ra sự không đồng tình một cách lịch sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên người Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các bối cảnh ít trang trọng hơn so với người Anh.
Từ "expostulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expostulatus", hình thành từ động từ "expostulare", nghĩa là "đòi hỏi" hay "phàn nàn". Từ này bao hàm ý nghĩa của việc bày tỏ sự không đồng tình hoặc can thiệp vào một hành động mà người nói cho là sai trái. Theo thời gian, "expostulate" được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự phản đối một cách lý lẽ và hợp lý, phản ánh sự giao tiếp dân chủ trong xã hội.
Từ "expostulate" thể hiện sự phản đối hoặc khuyến nghị với mục đích thuyết phục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Writing và Speaking, nhưng tần suất sử dụng được coi là tương đối thấp do tính chất trang trọng và cụ thể của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận chính trị, hội thảo học thuật, hoặc các tình huống giao tiếp nơi mà việc thuyết phục hoặc phản biện là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp