Bản dịch của từ Expostulated trong tiếng Việt
Expostulated
Verb
Expostulated (Verb)
ˌɛkspətsˈulətəl
ˌɛkspətsˈulətəl
01
Bày tỏ sự không đồng tình hoặc không đồng ý mạnh mẽ.
Express strong disapproval or disagreement.
Ví dụ
Many citizens expostulated against the new tax law in 2023.
Nhiều công dân đã phản đối luật thuế mới vào năm 2023.
Residents did not expostulate about the changes in the community center.
Cư dân không phản đối về những thay đổi trong trung tâm cộng đồng.
Did the activists expostulate against the proposed social reforms last month?
Các nhà hoạt động có phản đối về các cải cách xã hội được đề xuất tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expostulated
Không có idiom phù hợp