Bản dịch của từ Expostulated trong tiếng Việt
Expostulated

Expostulated (Verb)
Bày tỏ sự không đồng tình hoặc không đồng ý mạnh mẽ.
Express strong disapproval or disagreement.
Many citizens expostulated against the new tax law in 2023.
Nhiều công dân đã phản đối luật thuế mới vào năm 2023.
Residents did not expostulate about the changes in the community center.
Cư dân không phản đối về những thay đổi trong trung tâm cộng đồng.
Did the activists expostulate against the proposed social reforms last month?
Các nhà hoạt động có phản đối về các cải cách xã hội được đề xuất tháng trước không?
Họ từ
Từ "expostulated" là dạng quá khứ của động từ "expostulate", có nghĩa là tranh luận hoặc bày tỏ sự phản đối một cách thành khẩn, thường liên quan đến việc khuyên can ai đó trước hành động sai trái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm tùy thuộc vào phương ngữ. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "expostulated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expostulare", nghĩa là "yêu cầu". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "postulare" có nghĩa là "yêu cầu". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động phản đối hoặc thể hiện sự không đồng tình một cách mạnh mẽ. Sự kết hợp của hai phần này thể hiện ý nghĩa chính của việc khăng khăng yêu cầu một điều gì đó khi cảm thấy không hài lòng hoặc bị xúc phạm.
Từ "expostulated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống tranh luận hoặc phản biện, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc nghị luận chính trị. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động người khác bày tỏ sự phản đối hoặc khuyến cáo về một hành động không khôn ngoan.