Bản dịch của từ Expostulates trong tiếng Việt
Expostulates

Expostulates (Verb)
She expostulates with her friends about the importance of voting.
Cô ấy tranh luận với bạn bè về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu.
He does not expostulate against social injustices in his community.
Anh ấy không tranh luận về những bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
Why do you expostulate with people who ignore climate change?
Tại sao bạn lại tranh luận với những người phớt lờ biến đổi khí hậu?
Họ từ
Từ "expostulates" là động từ mang nghĩa chỉ hành động phản đối một cách mạnh mẽ hoặc thuyết phục ai đó nên hành động khác đi. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu ở dạng số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn chương. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "expostulates", tuy nhiên, cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút. Trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai, thì ở tiếng Anh Mỹ, người nói thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học hoặc khi thảo luận về triết lý và đạo đức.
Từ "expostulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expostulatus", dạng quá khứ phân từ của "expostulare", nghĩa là "yêu cầu, kháng nghị". Xuất hiện từ thế kỷ 16, từ này đã phát triển để diễn tả hành động phản đối hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ một hành động hay quyết định nào đó. Hiện nay, "expostulate" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp để chỉ sự cảnh báo hoặc bày tỏ sự không đồng tình với lý do chính đáng.
Từ "expostulates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài luận phê bình hoặc tranh luận, khi người viết muốn chỉ ra sự phản đối hoặc khuyến nghị. Ngoài ra, "expostulates" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, nhằm diễn đạt sự băn khoăn hoặc sự phản đối một cách lịch sự.