Bản dịch của từ Express an opinion trong tiếng Việt
Express an opinion

Express an opinion (Phrase)
Many people express an opinion about climate change at community meetings.
Nhiều người bày tỏ ý kiến về biến đổi khí hậu tại các cuộc họp cộng đồng.
She does not express an opinion on social issues during discussions.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.
Do you express an opinion on political matters in your essays?
Bạn có bày tỏ ý kiến về các vấn đề chính trị trong bài luận không?
Câu "express an opinion" có nghĩa là trình bày hoặc thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận, tranh luận hoặc viết luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của cuộc đối thoại.
Từ "express" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exprimere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "primere" có nghĩa là "nén". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ là "đưa ra" hoặc "giải phóng" cảm xúc, suy nghĩ. Qua thời gian, từ "express" đã mở rộng nghĩa để chỉ hành động giao tiếp một cách rõ ràng và cụ thể các quan điểm, đặc biệt trong ngữ cảnh thể hiện ý kiến cá nhân. Sự tiến triển này minh chứng cho sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Cụm từ "express an opinion" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tranh luận, đánh giá và nhận xét. Độ phổ biến cao của cụm từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp một cách rõ ràng trong việc thể hiện ý kiến cá nhân. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và trong các cuộc thảo luận học thuật, nơi mà việc thuyết phục và diễn đạt quan điểm là tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

