Bản dịch của từ Expressed trong tiếng Việt
Expressed

Expressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của express.
Simple past and past participle of express.
The community expressed their concerns during the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã bày tỏ mối quan tâm trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
They did not express their opinions on the new social policy.
Họ không bày tỏ ý kiến về chính sách xã hội mới.
Did the youth express their views on social issues at the forum?
Giới trẻ có bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội tại diễn đàn không?
Dạng động từ của Expressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Express |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expressing |
Họ từ
"Expressed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "express", có nghĩa là bày tỏ, diễn đạt hoặc truyền đạt một ý tưởng, cảm xúc hay thông điệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính trịnh trọng hơn. Từ được phát âm là /ɪkˈsprɛst/ trong cả hai phiên âm, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong bối cảnh chung.
Từ "expressed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "exprimere", có nghĩa là "bày tỏ" hoặc "thể hiện". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ rõ ràng cảm xúc, ý tưởng hoặc thông tin. Qua thời gian, "expressed" đã phát triển để không chỉ bao hàm ý nghĩa bộc lộ mà còn nhấn mạnh tính rõ ràng và cụ thể trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ "expressed" xuất hiện thường xuyên trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt quan điểm và cảm xúc một cách rõ ràng. Trong Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hoặc giải thích quan điểm. "Expressed" cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, khi đề cập đến việc trình bày ý tưởng trong nghiên cứu hoặc phân tích. Từ này có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi người ta cần truyền đạt thông điệp hoặc cảm xúc một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



