Bản dịch của từ Expunging trong tiếng Việt
Expunging

Expunging (Verb)
Xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn.
Erase or remove completely.
The government is expunging outdated laws from the legal system.
Chính phủ đang xóa bỏ các luật lỗi thời khỏi hệ thống pháp luật.
They are not expunging any records from the public database.
Họ không xóa bất kỳ hồ sơ nào từ cơ sở dữ liệu công.
Is the school expunging negative comments from the student records?
Trường có đang xóa bỏ những nhận xét tiêu cực từ hồ sơ học sinh không?
Dạng động từ của Expunging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expunging |
Họ từ
Thuật ngữ "expunging" chỉ hành động xóa bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó, thường liên quan đến hồ sơ pháp lý, thông tin hoặc ký ức. Trong ngữ cảnh pháp luật, việc expunging hồ sơ có thể diễn ra khi một tội lỗi bị xóa bỏ khỏi hồ sơ cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "expunging" với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "expunging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expungere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pungere" có nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Theo nghĩa đen, từ này diễn tả hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc chấm dứt một điều gì đó. Trong lịch sử, "expunging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc xóa bỏ hồ sơ hoặc thông tin không còn cần thiết. Giờ đây, từ này được áp dụng rộng rãi hơn, thể hiện ý nghĩa xóa bỏ, loại trừ các yếu tố không mong muốn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "expunging" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong cả bốn phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật, liên quan đến việc xóa bỏ thông tin, hồ sơ hoặc dữ liệu. Trong các tình huống thông thường, "expunging" thường được đề cập khi nói đến việc tẩy chay quá khứ, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về cách cải tạo danh tiếng hoặc xóa án tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp