Bản dịch của từ Extended trong tiếng Việt
Extended

Extended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phần mở rộng.
Simple past and past participle of extend.
The community center extended its hours for the summer festival.
Trung tâm cộng đồng đã mở rộng giờ hoạt động cho lễ hội mùa hè.
They did not extend the deadline for the social project submission.
Họ không mở rộng thời hạn nộp dự án xã hội.
Did the city extend the park's opening hours last year?
Thành phố có mở rộng giờ mở cửa của công viên năm ngoái không?
Dạng động từ của Extended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Họ từ
Từ "extended" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được mở rộng, kéo dài hoặc gia tăng kích thước và thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "extended" có thể đề cập đến một khoảng thời gian hoặc không gian bổ sung, ví dụ như "extended family" (gia đình mở rộng) trong cả hai biến thể, thường chỉ những người thân thuộc ngoài gia đình trực tiếp.
Từ "extended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "extendere", được tạo thành từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "tendere" nghĩa là "duỗi" hoặc "kéo". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, mang nghĩa "mở rộng" hoặc "gia tăng". Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh những khái niệm về sự kéo dài không gian, thời gian, hoặc phạm vi, cho thấy tính linh hoạt trong ngữ nghĩa theo bối cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "extended" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả những khái niệm hoặc khoảng thời gian kéo dài. Trong Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả sự phát triển hoặc mở rộng của một chủ đề. Ngoài ra, "extended" cũng hay được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường như nói về thời gian, không gian, hoặc mối quan hệ, nhằm chỉ sự gia tăng hoặc kéo dài của một đối tượng, hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



