Bản dịch của từ Extended trong tiếng Việt
Extended
Extended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phần mở rộng.
Simple past and past participle of extend.
The community center extended its hours for the summer festival.
Trung tâm cộng đồng đã mở rộng giờ hoạt động cho lễ hội mùa hè.
They did not extend the deadline for the social project submission.
Họ không mở rộng thời hạn nộp dự án xã hội.
Did the city extend the park's opening hours last year?
Thành phố có mở rộng giờ mở cửa của công viên năm ngoái không?
Dạng động từ của Extended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp